Banker’s lien

Banker’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank secrecy

Bank secrecy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank statement

Bank statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank term loan

Bank term loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank reconciliation

Bank reconciliation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank reference

Bank reference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank release

Bank release là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank reserve

Bank reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank run

Bank run là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank of Canada

Bank of Canada là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank of England

Bank of England là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank overdraft

Bank overdraft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank rate

Bank rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank rating

Bank rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank note

Bank note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank of America

Bank of America là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank guaranty

Bank guaranty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank holiday

Bank holiday là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank Insurance Fund (BIF)

Bank Insurance Fund (BIF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank lending survey

Bank lending survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank loan instrument

Bank loan instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank debits

Bank debits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank declaration

Bank declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank draft

Bank draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank endorsement

Bank endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank errors

Bank errors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank examination

Bank examination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank failure

Bank failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank card

Bank card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank charge

Bank charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank commission

Bank commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank credit

Bank credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank

Bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank bill

Bank bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Birth-death ratio

Birth-death ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bandwidth

Bandwidth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bangkok Agreement

Bangkok Agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Baltic indices

Baltic indices là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bancassurance

Bancassurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Band

Band là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Band aid approach

Band aid approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bandwagon effect

Bandwagon effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Baltic Exchange

Baltic Exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bermuda option

Bermuda option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bermuda plan

Bermuda plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bern Union

Bern Union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bequest

Bequest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Berle-Means thesis

Berle-Means thesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Berlin Wall

Berlin Wall là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bermuda agreement

Bermuda agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benelux

Benelux là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benign

Benign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benzene (C6H6)

Benzene (C6H6) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benzene poisoning

Benzene poisoning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benzol

Benzol là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bequeath

Bequeath là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit year

Benefit year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefits received rule

Benefits received rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit principle

Benefit principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit segmentation

Benefit segmentation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit triggers

Benefit triggers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit wages

Benefit wages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit analysis

Benefit analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit formula

Benefit formula là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit of survivorship

Benefit of survivorship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit period

Benefit period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit allowance

Benefit allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary

Beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary clause

Beneficiary clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary of a credit

Beneficiary of a credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary of trust

Beneficiary of trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary statement

Beneficiary statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit

Benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit allocation method

Benefit allocation method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficial interest

Beneficial interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficial occupancy

Beneficial occupancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficial owner

Beneficial owner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficial ownership

Beneficial ownership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmarking

Benchmarking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bending the curve

Bending the curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefactor

Benefactor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark interest rate

Benchmark interest rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark job

Benchmark job là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark measures

Benchmark measures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark data

Benchmark data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark index

Benchmark index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Belt and suspenders

Belt and suspenders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bench

Bench là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark

Benchmark là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark crude

Benchmark crude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Below the line

Below the line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Below the market

Below the market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bellwether stock

Bellwether stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh