Data Wrangling

Data Wrangling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Wrangling – Technology Terms

Banner Ad

Banner Ad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Banner Ad – Technology Terms

Bit Rot

Bit Rot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bit Rot – Technology Terms

Host-Based Firewall

Host-Based Firewall là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Host-Based Firewall – Technology Terms

Bidirectional Search

Bidirectional Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bidirectional Search – Technology Terms

Google Chromium

Google Chromium là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Chromium – Technology Terms

Neuromorphic Computing

Neuromorphic Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neuromorphic Computing – Technology Terms

Onboard Intelligence

Onboard Intelligence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Onboard Intelligence – Technology Terms

Bootkit

Bootkit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bootkit – Technology Terms

Cryptocurrency Exchange

Cryptocurrency Exchange là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptocurrency Exchange – Technology Terms

Evil Maid Attack

Evil Maid Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evil Maid Attack – Technology Terms

Network as a Service (NaaS)

Network as a Service (NaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network as a Service (NaaS) – Technology Terms

Serial Attached SCSI (SAS)

Serial Attached SCSI (SAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serial Attached SCSI (SAS) – Technology Terms

Inbox Zero

Inbox Zero là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inbox Zero – Technology Terms

Inductive Reasoning

Inductive Reasoning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inductive Reasoning – Technology Terms

FOAF

FOAF là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FOAF – Technology Terms

Omnidirectional Treadmill (ODT)

Omnidirectional Treadmill (ODT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Omnidirectional Treadmill (ODT) – Technology Terms

Sorting Algorithm

Sorting Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sorting Algorithm – Technology Terms

Edge Analytics

Edge Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Analytics – Technology Terms

Data Protection Officer (DPO)

Data Protection Officer (DPO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Officer (DPO) – Technology Terms

Developer Evangelist

Developer Evangelist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Developer Evangelist – Technology Terms

Merkle Tree

Merkle Tree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Merkle Tree – Technology Terms

Hash Chain

Hash Chain là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hash Chain – Technology Terms

Hadoop Cluster

Hadoop Cluster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hadoop Cluster – Technology Terms

Bit Error Rate (BER)

Bit Error Rate (BER) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bit Error Rate (BER) – Technology Terms

Turing Complete

Turing Complete là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turing Complete – Technology Terms

Machine Bias

Machine Bias là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Machine Bias – Technology Terms

BTC1

BTC1 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BTC1 – Technology Terms

Signature Field

Signature Field là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Signature Field – Technology Terms

Hybrid WAN

Hybrid WAN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid WAN – Technology Terms

Digital Disruption

Digital Disruption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Disruption – Technology Terms

Progressive Web App (PWA)

Progressive Web App (PWA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Progressive Web App (PWA) – Technology Terms

Windows Subsystem for Linux (WSL)

Windows Subsystem for Linux (WSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Subsystem for Linux (WSL) – Technology Terms

Rectified Linear Unit (ReLU)

Rectified Linear Unit (ReLU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rectified Linear Unit (ReLU) – Technology Terms

Decentralized Application (DApp)

Decentralized Application (DApp) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decentralized Application (DApp) – Technology Terms

Data Annotation

Data Annotation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Annotation – Technology Terms

Rational Agent

Rational Agent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rational Agent – Technology Terms

AIOps

AIOps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AIOps – Technology Terms

BIP 148

BIP 148 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BIP 148 – Technology Terms

RESTful API

RESTful API là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RESTful API – Technology Terms

DataOps

DataOps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DataOps – Technology Terms

Mobile Robotics

Mobile Robotics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Robotics – Technology Terms

Blockchain Economy

Blockchain Economy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blockchain Economy – Technology Terms

User-Activated Soft Fork (UASF)

User-Activated Soft Fork (UASF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User-Activated Soft Fork (UASF) – Technology Terms

User-Centered Design

User-Centered Design là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User-Centered Design – Technology Terms

Natural Language Understanding (NLU)

Natural Language Understanding (NLU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Language Understanding (NLU) – Technology Terms

Internet Systems Consortium (ISC)

Internet Systems Consortium (ISC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Systems Consortium (ISC) – Technology Terms

Industrial Internet of Things (IIoT)

Industrial Internet of Things (IIoT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Industrial Internet of Things (IIoT) – Technology Terms

Automata-Based Programming

Automata-Based Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automata-Based Programming – Technology Terms

ZIP File

ZIP File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ZIP File – Technology Terms

Random Forest

Random Forest là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Random Forest – Technology Terms

Block Size

Block Size là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Block Size – Technology Terms

Bitcoin Core

Bitcoin Core là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bitcoin Core – Technology Terms

Mining

Mining là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mining – Technology Terms

Digital Economy

Digital Economy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Economy – Technology Terms

Universal Windows Platform (UWP)

Universal Windows Platform (UWP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Universal Windows Platform (UWP) – Technology Terms

Software-Defined Infrastructure (SDI)

Software-Defined Infrastructure (SDI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software-Defined Infrastructure (SDI) – Technology Terms

Evercrack

Evercrack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evercrack – Technology Terms

Segregated Witness (SegWit)

Segregated Witness (SegWit) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Segregated Witness (SegWit) – Technology Terms

Digital Versatile Disc (DVD)

Digital Versatile Disc (DVD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Versatile Disc (DVD) – Technology Terms

Soft Fork

Soft Fork là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Soft Fork – Technology Terms

Deep Stubborn Network (StubNet)

Deep Stubborn Network (StubNet) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Stubborn Network (StubNet) – Technology Terms

Peer-To-Peer (P2P)

Peer-To-Peer (P2P) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peer-To-Peer (P2P) – Technology Terms

Natural Language Generation (NLG)

Natural Language Generation (NLG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Language Generation (NLG) – Technology Terms

Google Panda

Google Panda là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Panda – Technology Terms

Hard Fork

Hard Fork là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hard Fork – Technology Terms

Bayesian Statistics

Bayesian Statistics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bayesian Statistics – Technology Terms

Cloud Orchestration

Cloud Orchestration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Orchestration – Technology Terms

Copypasta

Copypasta là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copypasta – Technology Terms

Algorithm Economy

Algorithm Economy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Algorithm Economy – Technology Terms

Passive Biometrics

Passive Biometrics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Biometrics – Technology Terms

Ground Truth

Ground Truth là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ground Truth – Technology Terms

Generative Adversarial Network (GAN)

Generative Adversarial Network (GAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generative Adversarial Network (GAN) – Technology Terms

Cognitive Security

Cognitive Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Security – Technology Terms

Soft Robotics

Soft Robotics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Soft Robotics – Technology Terms

Google Hangouts

Google Hangouts là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Hangouts – Technology Terms

Message Digest 5 (MD5)

Message Digest 5 (MD5) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Digest 5 (MD5) – Technology Terms

Batch Up

Batch Up là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Batch Up – Technology Terms

Apple Watch

Apple Watch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apple Watch – Technology Terms

Code Monkey

Code Monkey là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Monkey – Technology Terms

Intelligent Sensor

Intelligent Sensor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Sensor – Technology Terms

Overfitting

Overfitting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Overfitting – Technology Terms

Smart Device

Smart Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smart Device – Technology Terms

Principal Component Analysis (PCA)

Principal Component Analysis (PCA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Principal Component Analysis (PCA) – Technology Terms

Biorobotics

Biorobotics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Biorobotics – Technology Terms

Deep Neural Network

Deep Neural Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Neural Network – Technology Terms

Selfiediction

Selfiediction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Selfiediction – Technology Terms

Banhammer

Banhammer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Banhammer – Technology Terms

Memory-Resident Malware

Memory-Resident Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory-Resident Malware – Technology Terms

Data Localization

Data Localization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Localization – Technology Terms

Independent Component Analysis (ICA)

Independent Component Analysis (ICA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Independent Component Analysis (ICA) – Technology Terms

Outlier

Outlier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Outlier – Technology Terms

Tensor Processing Unit (TPU)

Tensor Processing Unit (TPU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tensor Processing Unit (TPU) – Technology Terms