Proximity Marketing

Proximity Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proximity Marketing – Technology Terms

Martech

Martech là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Martech – Technology Terms

Margaret Hamilton

Margaret Hamilton là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Margaret Hamilton – Technology Terms

Cross-Validation

Cross-Validation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Validation – Technology Terms

Hardware Agnostic

Hardware Agnostic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hardware Agnostic – Technology Terms

Logistic Regression

Logistic Regression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logistic Regression – Technology Terms

Decision Automation

Decision Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Automation – Technology Terms

Enterprise Database

Enterprise Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Database – Technology Terms

Robotic Process Automation (RPA)

Robotic Process Automation (RPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Robotic Process Automation (RPA) – Technology Terms

Ransomware as a Service (RaaS)

Ransomware as a Service (RaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ransomware as a Service (RaaS) – Technology Terms

Artificial Immune System (AIS)

Artificial Immune System (AIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Artificial Immune System (AIS) – Technology Terms

Doxware

Doxware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Doxware – Technology Terms

Viewport

Viewport là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Viewport – Technology Terms

Solid State Drive Array (SSD Array)

Solid State Drive Array (SSD Array) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Solid State Drive Array (SSD Array) – Technology Terms

Conversational Computing

Conversational Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversational Computing – Technology Terms

Service Assurance Platform

Service Assurance Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Assurance Platform – Technology Terms

Click And Collect

Click And Collect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click And Collect – Technology Terms

Virtualization Health Chart

Virtualization Health Chart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Health Chart – Technology Terms

Data Democratization

Data Democratization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Democratization – Technology Terms

Cloudwashing

Cloudwashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloudwashing – Technology Terms

Data Infrastructure

Data Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Infrastructure – Technology Terms

Customer Data Platform (CDP)

Customer Data Platform (CDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Data Platform (CDP) – Technology Terms

Data Boomerang

Data Boomerang là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Boomerang – Technology Terms

vCloud Air

vCloud Air là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ vCloud Air – Technology Terms

ChatOps

ChatOps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ChatOps – Technology Terms

Hot Data

Hot Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hot Data – Technology Terms

Action Center

Action Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Action Center – Technology Terms

Warm Data

Warm Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Warm Data – Technology Terms

Cold Data

Cold Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Data – Technology Terms

Cloud Foundry

Cloud Foundry là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Foundry – Technology Terms

Betamax (Beta)

Betamax (Beta) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Betamax (Beta) – Technology Terms

Data Janitor

Data Janitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Janitor – Technology Terms

Data Verification

Data Verification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Verification – Technology Terms

Hyperconverged Infrastructure

Hyperconverged Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hyperconverged Infrastructure – Technology Terms

All-Flash Array (AFA)

All-Flash Array (AFA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ All-Flash Array (AFA) – Technology Terms

24/7 Support

24/7 Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 24/7 Support – Technology Terms

Data Protection Directive

Data Protection Directive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Directive – Technology Terms

Programmatic Advertising

Programmatic Advertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Programmatic Advertising – Technology Terms

Adobe Photoshop

Adobe Photoshop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adobe Photoshop – Technology Terms

Thick App

Thick App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thick App – Technology Terms

Accelerator

Accelerator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accelerator – Technology Terms

Rust Programming Language

Rust Programming Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rust Programming Language – Technology Terms

Swift

Swift là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Swift – Technology Terms

Affinity Analysis

Affinity Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Affinity Analysis – Technology Terms

Threat Intelligence

Threat Intelligence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Threat Intelligence – Technology Terms

Knowledge Representation

Knowledge Representation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Knowledge Representation – Technology Terms

Advanced Analytics

Advanced Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Analytics – Technology Terms

Nikola Tesla

Nikola Tesla là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nikola Tesla – Technology Terms

Blockchain as a Service (BCaaS)

Blockchain as a Service (BCaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blockchain as a Service (BCaaS) – Technology Terms

Bimodal IT

Bimodal IT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bimodal IT – Technology Terms

Market Basket Analysis

Market Basket Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Market Basket Analysis – Technology Terms

Power Over Ethernet (PoE)

Power Over Ethernet (PoE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Over Ethernet (PoE) – Technology Terms

Scale Out

Scale Out là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scale Out – Technology Terms

Composable Infrastructure

Composable Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Composable Infrastructure – Technology Terms

Geoblocking

Geoblocking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geoblocking – Technology Terms

Thin App

Thin App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thin App – Technology Terms

Operation BugDrop

Operation BugDrop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operation BugDrop – Technology Terms

Credential Stuffing

Credential Stuffing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Credential Stuffing – Technology Terms

Apportunity

Apportunity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apportunity – Technology Terms

Article Spinner

Article Spinner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Article Spinner – Technology Terms

Hidden Markov Model (HMM)

Hidden Markov Model (HMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hidden Markov Model (HMM) – Technology Terms

Naive Bayes

Naive Bayes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Naive Bayes – Technology Terms

Project Loon

Project Loon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Loon – Technology Terms

Clustering

Clustering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clustering – Technology Terms

Transparent Data Encryption (TDE)

Transparent Data Encryption (TDE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transparent Data Encryption (TDE) – Technology Terms

Tuning

Tuning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tuning – Technology Terms

Kali Linux

Kali Linux là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kali Linux – Technology Terms

Linear Regression

Linear Regression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linear Regression – Technology Terms

10x Developer

10x Developer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 10x Developer – Technology Terms

Domain Authority

Domain Authority là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Authority – Technology Terms

Microsoft Silverlight

Microsoft Silverlight là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Silverlight – Technology Terms

Cyber Kill Chain

Cyber Kill Chain là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Kill Chain – Technology Terms

Push Alert

Push Alert là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Push Alert – Technology Terms

Server Down Saturday

Server Down Saturday là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Down Saturday – Technology Terms

Header Bidding

Header Bidding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Header Bidding – Technology Terms

Journey Analytics

Journey Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Journey Analytics – Technology Terms

Open Networking Foundation (ONF)

Open Networking Foundation (ONF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Networking Foundation (ONF) – Technology Terms

In The Wild

In The Wild là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In The Wild – Technology Terms

Cloud-Native Architecture

Cloud-Native Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud-Native Architecture – Technology Terms

Kubernetes

Kubernetes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kubernetes – Technology Terms

Fintech

Fintech là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fintech – Technology Terms

Founder’s Syndrome

Founder’s Syndrome là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Founder’s Syndrome – Technology Terms

Private Cloud In A Box

Private Cloud In A Box là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private Cloud In A Box – Technology Terms

K-Means Clustering

K-Means Clustering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ K-Means Clustering – Technology Terms

Lights-Out Management (LOM)

Lights-Out Management (LOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lights-Out Management (LOM) – Technology Terms

Data Center as a Service (DCaaS)

Data Center as a Service (DCaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center as a Service (DCaaS) – Technology Terms

Computer Vision

Computer Vision là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Vision – Technology Terms

Intelligence Amplification (IA)

Intelligence Amplification (IA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligence Amplification (IA) – Technology Terms

Control Plane

Control Plane là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Plane – Technology Terms

Data Plane

Data Plane là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Plane – Technology Terms

Network Surveillance

Network Surveillance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Surveillance – Technology Terms

Password Vault

Password Vault là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Password Vault – Technology Terms

Intelligent Edge

Intelligent Edge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Edge – Technology Terms

Ethereum

Ethereum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethereum – Technology Terms

Embedded Rule Engine

Embedded Rule Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Rule Engine – Technology Terms

L Band

L Band là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ L Band – Technology Terms