Bulletin Board System (BBS)

Bulletin Board System (BBS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bulletin Board System (BBS) – Technology Terms

Packet Collision Rate

Packet Collision Rate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Collision Rate – Technology Terms

Bump Mapping

Bump Mapping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bump Mapping – Technology Terms

Touch Screen

Touch Screen là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Touch Screen – Technology Terms

Transistor-Transistor Logic (TTL)

Transistor-Transistor Logic (TTL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transistor-Transistor Logic (TTL) – Technology Terms

Megabits Per Second (Mbps)

Megabits Per Second (Mbps) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megabits Per Second (Mbps) – Technology Terms

Megabyte (MB)

Megabyte (MB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megabyte (MB) – Technology Terms

Megahertz (MHz)

Megahertz (MHz) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megahertz (MHz) – Technology Terms

Strain Relief

Strain Relief là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Strain Relief – Technology Terms

Web Content Management (WCM)

Web Content Management (WCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Content Management (WCM) – Technology Terms

Whois

Whois là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Whois – Technology Terms

Text Mode

Text Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Text Mode – Technology Terms

Wireless Monitor

Wireless Monitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Monitor – Technology Terms

Faceplate

Faceplate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Faceplate – Technology Terms

Acceptable Use Policy (AUP)

Acceptable Use Policy (AUP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acceptable Use Policy (AUP) – Technology Terms

ARccOS

ARccOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ARccOS – Technology Terms

Blue Book

Blue Book là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blue Book – Technology Terms

Application Service Provider (ASP)

Application Service Provider (ASP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Service Provider (ASP) – Technology Terms

Millisecond (ms or msec)

Millisecond (ms or msec) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Millisecond (ms or msec) – Technology Terms

Nanometer

Nanometer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanometer – Technology Terms

Nanosecond (ns)

Nanosecond (ns) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanosecond (ns) – Technology Terms

Kilobit (Kb or kbit)

Kilobit (Kb or kbit) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kilobit (Kb or kbit) – Technology Terms

Kilobits Per Second (Kbps)

Kilobits Per Second (Kbps) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kilobits Per Second (Kbps) – Technology Terms

Kilobyte (KB)

Kilobyte (KB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kilobyte (KB) – Technology Terms

Shadow Mask

Shadow Mask là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shadow Mask – Technology Terms

Power Off

Power Off là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Off – Technology Terms

Organic Light-Emitting Diode (OLED)

Organic Light-Emitting Diode (OLED) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Organic Light-Emitting Diode (OLED) – Technology Terms

Smart Terminal

Smart Terminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smart Terminal – Technology Terms

Tunnel Broker

Tunnel Broker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tunnel Broker – Technology Terms

Unicast

Unicast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unicast – Technology Terms

Unicast Address

Unicast Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unicast Address – Technology Terms

Lux (lx)

Lux (lx) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lux (lx) – Technology Terms

Mean Time Between Failures (MTBF)

Mean Time Between Failures (MTBF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mean Time Between Failures (MTBF) – Technology Terms

Silicon on Insulator (SOI)

Silicon on Insulator (SOI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Silicon on Insulator (SOI) – Technology Terms

Terminal

Terminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terminal – Technology Terms

Virtual IP Address (VIPA)

Virtual IP Address (VIPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual IP Address (VIPA) – Technology Terms

Mean Time To Repair (MTTR)

Mean Time To Repair (MTTR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mean Time To Repair (MTTR) – Technology Terms

Megabit (Mb)

Megabit (Mb) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megabit (Mb) – Technology Terms

Single Inline Memory Module (SIMM)

Single Inline Memory Module (SIMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single Inline Memory Module (SIMM) – Technology Terms

Solid State Drive (SSD)

Solid State Drive (SSD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Solid State Drive (SSD) – Technology Terms

Southbridge

Southbridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Southbridge – Technology Terms

Pierre Salinger Syndrome

Pierre Salinger Syndrome là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pierre Salinger Syndrome – Technology Terms

Ping

Ping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ping – Technology Terms

Gigabyte (G or GByte)

Gigabyte (G or GByte) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabyte (G or GByte) – Technology Terms

Secondary Memory

Secondary Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secondary Memory – Technology Terms

Dual Monitors

Dual Monitors là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual Monitors – Technology Terms

Dumb Terminal

Dumb Terminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dumb Terminal – Technology Terms

Extremely Low Frequency (ELF)

Extremely Low Frequency (ELF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extremely Low Frequency (ELF) – Technology Terms

Telnet (TN)

Telnet (TN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Telnet (TN) – Technology Terms

Web Proxy Cache

Web Proxy Cache là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Proxy Cache – Technology Terms

Static NAT

Static NAT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static NAT – Technology Terms

Gigahertz (GHz)

Gigahertz (GHz) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigahertz (GHz) – Technology Terms

Server

Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server – Technology Terms

Blade Server

Blade Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blade Server – Technology Terms

Set-Top Box (STB)

Set-Top Box (STB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Set-Top Box (STB) – Technology Terms

Frame Rate

Frame Rate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frame Rate – Technology Terms

Jitter (VoIP)

Jitter (VoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Jitter (VoIP) – Technology Terms

Traceroute

Traceroute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Traceroute – Technology Terms

Composite Video

Composite Video là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Composite Video – Technology Terms

Central Processing Unit (CPU)

Central Processing Unit (CPU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Central Processing Unit (CPU) – Technology Terms

Next Hop

Next Hop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Next Hop – Technology Terms

Dots Per Inch (DPI)

Dots Per Inch (DPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dots Per Inch (DPI) – Technology Terms

Focal Length

Focal Length là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Focal Length – Technology Terms

Real-Time Clock (RTC)

Real-Time Clock (RTC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Clock (RTC) – Technology Terms

Router

Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Router – Technology Terms

Degaussing

Degaussing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Degaussing – Technology Terms

Digital Light Processing (DLP)

Digital Light Processing (DLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Light Processing (DLP) – Technology Terms

Peering

Peering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peering – Technology Terms

F-Stop

F-Stop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ F-Stop – Technology Terms

Gigabit (Gb)

Gigabit (Gb) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabit (Gb) – Technology Terms

Gigabits Per Second (Gbps)

Gigabits Per Second (Gbps) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabits Per Second (Gbps) – Technology Terms

Routing Switch

Routing Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Routing Switch – Technology Terms

Display Monitor

Display Monitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Display Monitor – Technology Terms

Chip Multithreading (CMT)

Chip Multithreading (CMT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chip Multithreading (CMT) – Technology Terms

Control Unit (CU)

Control Unit (CU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Unit (CU) – Technology Terms

Candela (cd)

Candela (cd) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Candela (cd) – Technology Terms

Clock Speed

Clock Speed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clock Speed – Technology Terms

Cubic Feet Per Minute (CFM)

Cubic Feet Per Minute (CFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cubic Feet Per Minute (CFM) – Technology Terms

V.92

V.92 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.92 – Technology Terms

Wireless Modem

Wireless Modem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Modem – Technology Terms

Mouseover

Mouseover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mouseover – Technology Terms

Mouse Pad

Mouse Pad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mouse Pad – Technology Terms

Moved To Atlanta

Moved To Atlanta là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Moved To Atlanta – Technology Terms

Multicast Address

Multicast Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multicast Address – Technology Terms

Net Neutrality

Net Neutrality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Net Neutrality – Technology Terms

Arithmetic Logic Unit (ALU)

Arithmetic Logic Unit (ALU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Arithmetic Logic Unit (ALU) – Technology Terms

Advanced RISC Computing (ARC)

Advanced RISC Computing (ARC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced RISC Computing (ARC) – Technology Terms

Power-Up

Power-Up là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power-Up – Technology Terms

Printed Circuit Board (PCB)

Printed Circuit Board (PCB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Printed Circuit Board (PCB) – Technology Terms

Development Data Platform (DDP)

Development Data Platform (DDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Development Data Platform (DDP) – Technology Terms

Dot Pitch

Dot Pitch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dot Pitch – Technology Terms

Punchdown Block

Punchdown Block là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Punchdown Block – Technology Terms

Computer Rack

Computer Rack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Rack – Technology Terms