Adverse witness

Adverse witness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse selection

Adverse selection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse trustee

Adverse trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse use

Adverse use là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse balance of trade

Adverse balance of trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse effect

Adverse effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse possession

Adverse possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse impact

Adverse impact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse opinion

Adverse opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse party

Adverse party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adventure capitalist

Adventure capitalist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advergame

Advergame là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adversary system

Adversary system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adverse balance

Adverse balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advantage

Advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adventure

Adventure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advancement of charges

Advancement of charges là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advances

Advances là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance refunding

Advance refunding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance purchase fare

Advance purchase fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance purchase rate

Advance purchase rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance notice

Advance notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance payment

Advance payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance payment bond

Advance payment bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance payment guarantee

Advance payment guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance procurement

Advance procurement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance directive

Advance directive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance funding

Advance funding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance arrangement

Advance arrangement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance commitment

Advance commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance copy

Advance copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance against documents

Advance against documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adulthood

Adulthood là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance

Advance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advance against collection

Advance against collection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adoption process

Adoption process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ADR

ADR là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ADSL

ADSL là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adsorption

Adsorption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adult

Adult là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admiralty law

Admiralty law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admiralty liability

Admiralty liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admission board

Admission board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admissions

Admissions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admitted company

Admitted company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admonition

Admonition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adobe Acrobat

Adobe Acrobat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adopter categories

Adopter categories là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity value analysis

Activity value analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual authority

Actual authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual cash value

Actual cash value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative record

Administrative record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative skills

Administrative skills là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative value

Administrative value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrator

Administrator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrator’s deed

Administrator’s deed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admiralty court

Admiralty court là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual cash value policy

Actual cash value policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity sampling

Activity sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity status

Activity status là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative order

Administrative order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative receiver

Administrative receiver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity type

Activity type là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity ratios

Activity ratios là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity report

Activity report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity model

Activity model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity network diagram

Activity network diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity quota

Activity quota là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative office

Administrative office là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity driver

Activity driver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity duration

Activity duration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity level

Activity level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity measure

Activity measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative management

Administrative management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity capacity

Activity capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity center

Activity center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity charge

Activity charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity chart

Activity chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity cost assignment

Activity cost assignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity cost pool

Activity cost pool là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative lag

Administrative lag là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative law

Administrative law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative hierarchy

Administrative hierarchy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative dissolution

Administrative dissolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative expenses

Administrative expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Account settlement

Account settlement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Account stated

Account stated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Account statement

Account statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity analysis

Activity analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh