Data field
Data field là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data field là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data flow diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data fusion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data integrity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data encryption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data encryption standard (DES) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data decryption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data depository là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data dictionary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data dredging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data driven attack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data element là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data element identifier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data communications là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data compression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data constraint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data consumer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data decompression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data capture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data cleaning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data collection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data access time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data architecture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dangerous substance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dangling debit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dark archive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Darwin’s theory of evolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dash to trash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Danger zone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dangerous atmosphere là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dangerous goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dangerous goods declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dangerous goods packing certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dangerous instrumentality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Danger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Damage claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Damage classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Damage limitation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Damaged cargo report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daily interest account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daily reference values (DRV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daily report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daily trading limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daily value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daisy chaining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Damage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Damage assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daily average revenue trades (DARTs) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daily construction report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
D.I.C.E. framework là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
D ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dagger (†) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Daily là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh