Distinct business entity
Distinct business entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Distinct business entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dissenters’ right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dissenting opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dissertation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dissident director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct covered là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Disruption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct credit substitute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct debit payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct competitor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct delivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct conduit company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct deposit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct connection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct cost approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Disruptive innovation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Disruptive technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dissemination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dispute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dispute Settlement Panel (DSP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dispute resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Disqualification of directors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dispute resolution agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Disqualification order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Disregarded entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct bank guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct collection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diplomacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diplomatic immunity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diplomatics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct access là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct access trading (DAT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Direct accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dimension là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diploma là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dimension lumber là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dimensional stability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dimensional weight (Dim Wt) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diminishing marginal product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diminishing marginal utility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diminishing returns là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
DIN là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dine around plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diners club là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diner’s dilemma là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dingbats là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
DINKS là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diopter (dpt) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dioxins là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dip là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital wallet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digitalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digitization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dilemma là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diligence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diluted earnings per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Diluted founder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dilution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dilution of ownership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dilution protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Dilutive acquisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital storefront là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital subscriber line (DSL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital television là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital to analog (D-A) conversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital video recorder (DVR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delisting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Deliverable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delivered at frontier (DAF) [named place] là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delivered business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delivered duty paid (DDP) [named port or place of destination] là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital signal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital signal processing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Digital signature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Deliberation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delinquency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delinquency ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delinquent mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delegation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delegative leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delegatus non potest delegare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Deleting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delay clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delay-in-startup insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delay in transit (DIT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delayed call bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delayed convertible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delayed draw term loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delayed payment clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delayering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delegable duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Delegated legislation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh