DNS

DNS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS – Internet Terms

Datagram

Datagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Datagram – Internet Terms

Del.icio.us

Del.icio.us là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Del.icio.us – Internet Terms

Denial of Service

Denial of Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Denial of Service – Internet Terms

DHCP

DHCP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DHCP – Internet Terms

Dial-up

Dial-up là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dial-up – Internet Terms

Digital Footprint

Digital Footprint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Footprint – Internet Terms

Direct Digital Marketing

Direct Digital Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Digital Marketing – Internet Terms

Decision Scientist

Decision Scientist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Scientist – Technology Terms

Data Brokering

Data Brokering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Brokering – Technology Terms

Deep Q-Networks

Deep Q-Networks là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Q-Networks – Technology Terms

Data Engineer

Data Engineer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Engineer – Technology Terms

Digital Twin

Digital Twin là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Twin – Technology Terms

Deep Reinforcement Learning (Deep RL)

Deep Reinforcement Learning (Deep RL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Reinforcement Learning (Deep RL) – Technology Terms

Data Analyst

Data Analyst là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Analyst – Technology Terms

Data Sovereignty

Data Sovereignty là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Sovereignty – Technology Terms

Delegated Proof of Stake (DPoS)

Delegated Proof of Stake (DPoS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delegated Proof of Stake (DPoS) – Technology Terms

DNA Digital Data Storage

DNA Digital Data Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNA Digital Data Storage – Technology Terms

Denoising Autoencoder (DAE)

Denoising Autoencoder (DAE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Denoising Autoencoder (DAE) – Technology Terms

Delta Rule

Delta Rule là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delta Rule – Technology Terms

Deep Belief Network (DBN)

Deep Belief Network (DBN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Belief Network (DBN) – Technology Terms

Deconvolutional Neural Network (DNN)

Deconvolutional Neural Network (DNN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deconvolutional Neural Network (DNN) – Technology Terms

Deep Residual Network (Deep ResNet)

Deep Residual Network (Deep ResNet) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Residual Network (Deep ResNet) – Technology Terms

Dynamic Hashing

Dynamic Hashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Hashing – Technology Terms

DRY Principle

DRY Principle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DRY Principle – Technology Terms

Data Science Platform

Data Science Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Science Platform – Technology Terms

Dark Mode

Dark Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dark Mode – Technology Terms

Digital Sovereignty

Digital Sovereignty là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Sovereignty – Technology Terms

Deepfake

Deepfake là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deepfake – Technology Terms

Dogecoin

Dogecoin là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dogecoin – Technology Terms

Data Subject Request (DSR)

Data Subject Request (DSR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Subject Request (DSR) – Technology Terms

Data Subject

Data Subject là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Subject – Technology Terms

Data Bleed

Data Bleed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Bleed – Technology Terms

Data Scraping

Data Scraping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Scraping – Technology Terms

Data Wrangling

Data Wrangling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Wrangling – Technology Terms

Data Annotation

Data Annotation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Annotation – Technology Terms

Data Protection Officer (DPO)

Data Protection Officer (DPO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Officer (DPO) – Technology Terms

Developer Evangelist

Developer Evangelist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Developer Evangelist – Technology Terms

Digital Disruption

Digital Disruption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Disruption – Technology Terms

Decentralized Application (DApp)

Decentralized Application (DApp) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decentralized Application (DApp) – Technology Terms

DataOps

DataOps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DataOps – Technology Terms

Digital Versatile Disc (DVD)

Digital Versatile Disc (DVD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Versatile Disc (DVD) – Technology Terms

Digital Economy

Digital Economy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Economy – Technology Terms

Deep Stubborn Network (StubNet)

Deep Stubborn Network (StubNet) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Stubborn Network (StubNet) – Technology Terms

Data Localization

Data Localization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Localization – Technology Terms

Deep Neural Network

Deep Neural Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Neural Network – Technology Terms

Data-Driven Decision Making (DDDM)

Data-Driven Decision Making (DDDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data-Driven Decision Making (DDDM) – Technology Terms

Digital Equipment Corporation (DEC)

Digital Equipment Corporation (DEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Equipment Corporation (DEC) – Technology Terms

Data Fusion

Data Fusion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Fusion – Technology Terms

Decision Theory

Decision Theory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Theory – Technology Terms

DeepMind

DeepMind là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DeepMind – Technology Terms

Doxware

Doxware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Doxware – Technology Terms

Decision Automation

Decision Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Automation – Technology Terms

Data Janitor

Data Janitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Janitor – Technology Terms

Data Verification

Data Verification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Verification – Technology Terms

Data Protection Directive

Data Protection Directive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Directive – Technology Terms

Data Democratization

Data Democratization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Democratization – Technology Terms

Data Infrastructure

Data Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Infrastructure – Technology Terms

Data Boomerang

Data Boomerang là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Boomerang – Technology Terms

Domain Authority

Domain Authority là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Authority – Technology Terms

Data Plane

Data Plane là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Plane – Technology Terms

Data Center as a Service (DCaaS)

Data Center as a Service (DCaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center as a Service (DCaaS) – Technology Terms

Data Blending

Data Blending là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Blending – Technology Terms

Data Catalog

Data Catalog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Catalog – Technology Terms

Data In Motion

Data In Motion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data In Motion – Technology Terms

Database Shard

Database Shard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Shard – Technology Terms

Disaster Recovery

Disaster Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery – Technology Terms

Deep Blue

Deep Blue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Blue – Technology Terms

Do What I Mean (DWIM)

Do What I Mean (DWIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Do What I Mean (DWIM) – Technology Terms

Dogfooding

Dogfooding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dogfooding – Technology Terms

Database Performance Monitoring

Database Performance Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Performance Monitoring – Technology Terms

Duck

Duck là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Duck – Technology Terms

Database Performance Management

Database Performance Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Performance Management – Technology Terms

Demon Dialer

Demon Dialer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demon Dialer – Technology Terms

Donald Davies

Donald Davies là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Donald Davies – Technology Terms

Downvote

Downvote là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Downvote – Technology Terms

Dilbert

Dilbert là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dilbert – Technology Terms

DOS Box

DOS Box là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DOS Box – Technology Terms

Data-Retention Policy

Data-Retention Policy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data-Retention Policy – Technology Terms

Diameter

Diameter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Diameter – Technology Terms

Data Analytics Platform

Data Analytics Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Analytics Platform – Technology Terms

Directional Pad (D-Pad)

Directional Pad (D-Pad) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directional Pad (D-Pad) – Technology Terms

Dark Web

Dark Web là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dark Web – Technology Terms

Data Discovery

Data Discovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Discovery – Technology Terms

Data Center Topology

Data Center Topology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Topology – Technology Terms

Digital Down Converter (DCC)

Digital Down Converter (DCC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Down Converter (DCC) – Technology Terms

Docker

Docker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Docker – Technology Terms

Dridex Malware

Dridex Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dridex Malware – Technology Terms

Dolby Digital

Dolby Digital là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dolby Digital – Technology Terms

Dynamic Data Masking (DDM)

Dynamic Data Masking (DDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Data Masking (DDM) – Technology Terms

Data Management and Integration (DMI)

Data Management and Integration (DMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Management and Integration (DMI) – Technology Terms

Digital Dial Tone

Digital Dial Tone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Dial Tone – Technology Terms

Digital Marketing Hub

Digital Marketing Hub là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Marketing Hub – Technology Terms