Cyber café

Cyber café là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber-fraud

Cyber-fraud là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cutoff point

Cutoff point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cutter number

Cutter number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cutting the melon

Cutting the melon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cy près

Cy près là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber

Cyber là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cut-off score

Cut-off score là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cutaneous hazard

Cutaneous hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cutoff date

Cutoff date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cutthroat competition

Cutthroat competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs warehouse

Customs warehouse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CuSum chart

CuSum chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CuSum V mask

CuSum V mask là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cut off

Cut off là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs duty

Customs duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs entry

Customs entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs invoice

Customs invoice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs tariff

Customs tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs tariff schedule

Customs tariff schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs union

Customs union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs value

Customs value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs clearance agent

Customs clearance agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs declaration

Customs declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customhouse broker

Customhouse broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customized coverage

Customized coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs

Customs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs area

Customs area là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs broker

Customs broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs brokerage

Customs brokerage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customs classification

Customs classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer value added (CVA)

Customer value added (CVA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer value added ratio

Customer value added ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer value proposition

Customer value proposition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customerization

Customerization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer service charge

Customer service charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer support

Customer support là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer survey

Customer survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer value

Customer value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer satisfaction

Customer satisfaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer satisfier

Customer satisfier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer segmentation

Customer segmentation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer service

Customer service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer profile

Customer profile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer recovery

Customer recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer relationship

Customer relationship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer requirements

Customer requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer retention

Customer retention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer intimacy

Customer intimacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer lifetime value

Customer lifetime value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer loyalty

Customer loyalty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer mix

Customer mix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer needs

Customer needs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer order

Customer order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer orientation

Customer orientation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer perceived value

Customer perceived value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer perception

Customer perception là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer feedback

Customer feedback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer focus

Customer focus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer expectations

Customer expectations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer experience

Customer experience là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer driven

Customer driven là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer-driven pricing

Customer-driven pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer equity

Customer equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer delight

Customer delight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer deposits

Customer deposits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer class

Customer class là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer concept

Customer concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer costs

Customer costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer-centric

Customer-centric là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer charge

Customer charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer capital

Customer capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer care provider

Customer care provider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer-centered

Customer-centered là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer acquisition

Customer acquisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer advocate

Customer advocate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer analysis

Customer analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer base

Customer base là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer benefits

Customer benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customary pricing

Customary pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customer

Customer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customary law

Customary law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custom clearance

Custom clearance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custom form

Custom form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custom marketing

Custom marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customary

Customary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Customary charge

Customary charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custody account

Custody account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custody of the law

Custody of the law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custom

Custom là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custom and usage

Custom and usage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custodian trustee

Custodian trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh