Informal bid

Informal bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Informal communication

Informal communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment reserve

Investment reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment project

Investment project là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment property

Investment property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment proposal

Investment proposal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment pyramid

Investment pyramid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment recovery

Investment recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Infomercial

Infomercial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Infopreneur

Infopreneur là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment portfolio

Investment portfolio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment position

Investment position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment product line

Investment product line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Influencers

Influencers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Infobahn

Infobahn là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Infoglut

Infoglut là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Infomediary

Infomediary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflationary psychology

Inflationary psychology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflationary spiral

Inflationary spiral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Influence

Influence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Influence diagram

Influence diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation protection

Inflation protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation risk

Inflation risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation uncertainty

Inflation uncertainty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflationary gap

Inflationary gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intangible drilling costs

Intangible drilling costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation factor

Inflation factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation guard coverage

Inflation guard coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intangible cost

Intangible cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intangibility

Intangibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intangible

Intangible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intangible asset

Intangible asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intangible benefits

Intangible benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation hedge

Inflation hedge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation-indexed bond

Inflation-indexed bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation premium

Inflation premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured value

Insured value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insurer

Insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insuring agreement

Insuring agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intaglio process

Intaglio process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intake

Intake là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured trade acceptance

Insured trade acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insurance to value

Insurance to value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured

Insured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured bond

Insured bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured contract

Insured contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured mail

Insured mail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured mortgage

Insured mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured peril

Insured peril là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insured plan

Insured plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insurance policy

Insurance policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insurance premium

Insurance premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insurance principle

Insurance principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insurance proceeds

Insurance proceeds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Insurance score

Insurance score là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

International waterway

International waterway là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Internationalization

Internationalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

International Unit (IU)

International Unit (IU) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment policy

Investment policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

International trade

International trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

International standards

International standards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

International taxation

International taxation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment leverage

Investment leverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment life cycle

Investment life cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment manager

Investment manager là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment horizon

Investment horizon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment incentives

Investment incentives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment income

Investment income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment instrument

Investment instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment credit

Investment credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment decision

Investment decision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment farm

Investment farm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment function

Investment function là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment fund

Investment fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment grade

Investment grade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment grade bond

Investment grade bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment grade fund

Investment grade fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment grant

Investment grant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Investment holding company

Investment holding company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

International sale

International sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inflation endorsement

Inflation endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

International poverty line

International poverty line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh