Quality circle (QC)

Quality circle (QC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualitative requirements

Qualitative requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualitative risk analysis

Qualitative risk analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualitative scale

Qualitative scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualitative testing

Qualitative testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality

Quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality assurance (QA)

Quality assurance (QA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality audit

Quality audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualitative data

Qualitative data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualifying ratios

Qualifying ratios là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualifying share

Qualifying share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualitative factor

Qualitative factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified retirement plan

Qualified retirement plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified savings bond

Qualified savings bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified widow or widower

Qualified widow or widower là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualifying

Qualifying là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualifying child

Qualifying child là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualifying event

Qualifying event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualitative

Qualitative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualitative analysis

Qualitative analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified opinion

Qualified opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified plan

Qualified plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified privilege

Qualified privilege là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified products

Qualified products là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified prospect

Qualified prospect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified domestic trust

Qualified domestic trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified electric vehicle

Qualified electric vehicle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified endorsement

Qualified endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified equipment

Qualified equipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified appraiser

Qualified appraiser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified auditor

Qualified auditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified bidder

Qualified bidder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified distribution

Qualified distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified dividend

Qualified dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualification of signature

Qualification of signature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualification process

Qualification process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualification requirement

Qualification requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualification test

Qualification test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified

Qualified là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified acceptance

Qualified acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified accounts

Qualified accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified acquisition cost

Qualified acquisition cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualified appraisal

Qualified appraisal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quadruple indemnity

Quadruple indemnity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Qualification

Qualification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Q (Kyu)

Q (Kyu) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Q ratio

Q ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quoted investments

Quoted investments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quoted price

Quoted price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quoted share

Quoted share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

QWERTY keyboard

QWERTY keyboard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Q’ schedule

Q’ schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Q unit

Q unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

QHSE

QHSE là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

QQQ

QQQ là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quad

Quad là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quad rate

Quad rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quote

Quote là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quoted company

Quoted company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quo warranto

Quo warranto là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quorum

Quorum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quota

Quota là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quota sampling

Quota sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quota share insurance

Quota share insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quota share re-insurance

Quota share re-insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quotation

Quotation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quotation expiration date

Quotation expiration date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quin

Quin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quincunx board

Quincunx board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quintal

Quintal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quintile

Quintile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quire

Quire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quitclaim

Quitclaim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quitclaim deed

Quitclaim deed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quiet title

Quiet title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quiet period

Quiet period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quiet possession

Quiet possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quicken

Quicken là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

QuickTime

QuickTime là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quid pro quo

Quid pro quo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quiet enjoyment

Quiet enjoyment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quickbooks

Quickbooks là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quick fix

Quick fix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quick response

Quick response là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quick-rinse bankruptcy

Quick-rinse bankruptcy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Queuing theory

Queuing theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh