Survivor principle

Survivor principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Survivorship

Survivorship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surrender of tenancy

Surrender of tenancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surtax

Surtax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surveillance

Surveillance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Survey

Survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Survey research

Survey research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Survivability

Survivability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surplus reinsurance

Surplus reinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surplus reserve

Surplus reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surplus value

Surplus value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surprise

Surprise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surrender

Surrender là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical sample

Statistical sample là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical significance

Statistical significance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical solution

Statistical solution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistically significant

Statistically significant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical power

Statistical power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical problem

Statistical problem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subjective

Subjective là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subjective error

Subjective error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subjective probability

Subjective probability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subjective risk

Subjective risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subject premium

Subject premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subject to

Subject to là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subject to opinion

Subject to opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical methods

Statistical methods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subject matter expert

Subject matter expert là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subcontractor bond

Subcontractor bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subculture

Subculture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subdivider

Subdivider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subdivision

Subdivision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subject filing

Subject filing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subcontracting

Subcontracting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subcontractor

Subcontractor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subchapter M

Subchapter M là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subcontract

Subcontract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sub ledger

Sub ledger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sub trust

Sub trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subassembly

Subassembly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sub agents

Sub agents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sub broker

Sub broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sub judice

Sub judice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sub account

Sub account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stuffing of a container

Stuffing of a container là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Style

Style là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Style box

Style box là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Style manual

Style manual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stylized facts

Stylized facts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Study

Study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stub quote

Stub quote là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stub stock

Stub stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Structured note

Structured note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Structured question

Structured question là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Structured sale

Structured sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Structured settlement

Structured settlement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surplus property

Surplus property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surplus lines

Surplus lines là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surfactant

Surfactant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surfing

Surfing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surge

Surge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surge production

Surge production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surge protector

Surge protector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surgi-center

Surgi-center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surgical schedule

Surgical schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surplus

Surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surface rights

Surface rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surface value

Surface value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surface water

Surface water là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surety

Surety là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surety bond

Surety bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surcharge

Surcharge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Surcharge and falsifying

Surcharge and falsifying là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supporting data

Supporting data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supporting document

Supporting document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supporting schedule

Supporting schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Suppressed inflation

Suppressed inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Suppression of documents

Suppression of documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Suppression of evidence

Suppression of evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supremacy clause

Supremacy clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Support process

Support process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Support service

Support service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Support system

Support system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supportability

Supportability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Support equipment

Support equipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Support infrastructure

Support infrastructure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Support obligation

Support obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply support

Supply support là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply system

Supply system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply vessel

Supply vessel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Support costs

Support costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply curve

Supply curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply elasticity

Supply elasticity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh