Decomposition

Decomposition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decompression

Decompression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deconcentration

Deconcentration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declining market

Declining market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declining returns to scale

Declining returns to scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decoded scanner

Decoded scanner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decommissioning

Decommissioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declining industry

Declining industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declining marginal utility

Declining marginal utility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declining balance

Declining balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declining block rate

Declining block rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declining demand

Declining demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declination

Declination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decline curve

Decline curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decline stage

Decline stage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declared value

Declared value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declared value for customs

Declared value for customs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaration of origin

Declaration of origin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaration of trust

Declaration of trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declarations

Declarations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaratory judgment

Declaratory judgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaration

Declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaration date

Declaration date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deck

Deck là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deck cargo

Deck cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision point

Decision point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision rights owner

Decision rights owner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision science

Decision science là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision theory

Decision theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision tree

Decision tree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decitex (dtex)

Decitex (dtex) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision matrix

Decision matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision model

Decision model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision package

Decision package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision lag

Decision lag là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision making

Decision making là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision making model

Decision making model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decibar

Decibar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decibel (dB)

Decibel (dB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decipol

Decipol là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision

Decision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision analysis

Decision analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deceptive packaging

Deceptive packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decertification

Decertification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deca

Deca là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decameter

Decameter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decatherm

Decatherm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decay factor

Decay factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deceased account

Deceased account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decedent

Decedent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decentralization

Decentralization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decentralized organization

Decentralized organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deceptive advertising

Deceptive advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debt to worth ratio

Debt to worth ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debt Trap

Debt Trap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debtor

Debtor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debugging

Debugging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data synchronization

Data synchronization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data transfer rate (DTR)

Data transfer rate (DTR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data set

Data set là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debt service requirements

Debt service requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debt service reserve fund

Debt service reserve fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debt-to-capital ratio

Debt-to-capital ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debt-to-total-assets ratio

Debt-to-total-assets ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data smoothing

Data smoothing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data stream

Data stream là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data structure

Data structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data structure standard

Data structure standard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data screening

Data screening là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data reduction

Data reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data redundancy

Data redundancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Debt service fund

Debt service fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data repository

Data repository là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data restoration

Data restoration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data processing coverage

Data processing coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data processing insurance

Data processing insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data processing system

Data processing system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data protection

Data protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data protection laws

Data protection laws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data record

Data record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data recovery

Data recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data owner

Data owner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data package

Data package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data processing

Data processing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data model

Data model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data modeling

Data modeling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data line

Data line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data logging

Data logging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data management

Data management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data management software

Data management software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data management technology

Data management technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data mart

Data mart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data mining

Data mining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data mirroring

Data mirroring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data field

Data field là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh