End Node
End Node là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End Node – Technology Terms
End Node là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End Node – Technology Terms
Electronic Cash Register (ECR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Cash Register (ECR) – Technology Terms
Enterprise Data Warehouse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Warehouse – Technology Terms
Electrostatic Discharge (ESD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electrostatic Discharge (ESD) – Technology Terms
E-Commerce Advisor (E-Com Advisor) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Commerce Advisor (E-Com Advisor) – Technology Terms
Enterprise Private Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Private Network – Technology Terms
Edge Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Switch – Technology Terms
Electronic Serial Number (ESN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Serial Number (ESN) – Technology Terms
European Telecommunications Standards Institute (ETSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ European Telecommunications Standards Institute (ETSI) – Technology Terms
Extraction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extraction – Technology Terms
Electronic Medication Administration Records (eMAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Medication Administration Records (eMAR) – Technology Terms
Eraser Pointer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eraser Pointer – Technology Terms
Early Binding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Early Binding – Technology Terms
External Style Sheet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Style Sheet – Technology Terms
Encryption Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption Key – Technology Terms
Enterprise Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Services – Technology Terms
Event Log là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Log – Technology Terms
Emission Security (EMSEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emission Security (EMSEC) – Technology Terms
Enterprise Application Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Application Security – Technology Terms
Enterprise Development Tools là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Development Tools – Technology Terms
Email Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Encryption – Technology Terms
Endpoint Identifier (EID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Identifier (EID) – Technology Terms
Enum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enum – Technology Terms
Eligible Provider (EP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eligible Provider (EP) – Technology Terms
eDonkey Network (eD2k) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eDonkey Network (eD2k) – Technology Terms
Electronic Patient Release of Information Form là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Patient Release of Information Form – Technology Terms
Emergency Responder Electronic Health Record (ER-EHR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emergency Responder Electronic Health Record (ER-EHR) – Technology Terms
Electronic Audit Trail là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Audit Trail – Technology Terms
Enumerated Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enumerated Type – Technology Terms
Else Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Else Statement – Technology Terms
Endurance Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endurance Testing – Technology Terms
Elk Cloner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elk Cloner – Technology Terms
E-book Reader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-book Reader – Technology Terms
Electrophoretic Ink (E Ink) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electrophoretic Ink (E Ink) – Technology Terms
Electronic Business XML Initiative (uebXML Initiative) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Business XML Initiative (uebXML Initiative) – Technology Terms
Edgar F. Codd là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edgar F. Codd – Technology Terms
Electronic Medical Record (EMR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Medical Record (EMR) – Technology Terms
Extended Service Set (ESS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Service Set (ESS) – Technology Terms
Endpoint Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Authentication – Technology Terms
Events Per Second (EPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Events Per Second (EPS) – Technology Terms
Expanded Memory Specification (EMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expanded Memory Specification (EMS) – Technology Terms
Event Queue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Queue – Technology Terms
Event Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Router – Technology Terms
Enterprise Messaging System (EMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Messaging System (EMS) – Technology Terms
Ethernet Networking Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Networking Interface – Technology Terms
Enterprise Architecture (EA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Architecture (EA) – Technology Terms
Electronic Book Exchange (EBX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Book Exchange (EBX) – Technology Terms
Enterprise Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Manager – Technology Terms
European Union Copyright Directive (EUCD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ European Union Copyright Directive (EUCD) – Technology Terms
Electronic Signatures in Global National Commerce Act (ESIGN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Signatures in Global National Commerce Act (ESIGN) – Technology Terms
Embedded Java là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Java – Technology Terms
Enterprise Bean (EB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Bean (EB) – Technology Terms
Enterprise Information System Tier (EIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Information System Tier (EIS) – Technology Terms
Entity Bean là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity Bean – Technology Terms
Extensible Markup Language (XML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Markup Language (XML) – Technology Terms
Extensible Stylesheet Language Transformations (XSLT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Stylesheet Language Transformations (XSLT) – Technology Terms
Exception Handling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exception Handling – Technology Terms
Exploratory Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exploratory Model – Technology Terms
Eclipse Foundation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eclipse Foundation – Technology Terms
Eclipse Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eclipse Platform – Technology Terms
Electronic Business XML (ebXML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Business XML (ebXML) – Technology Terms
Enterprise Digital Assistant (EDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Digital Assistant (EDA) – Technology Terms
Error Correction Code (ECC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Correction Code (ECC) – Technology Terms
Event-Stream Processing (ESP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event-Stream Processing (ESP) – Technology Terms
Extract Transform Load (ETL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extract Transform Load (ETL) – Technology Terms
Exit Routine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exit Routine – Technology Terms
Extensible User Interface Language (XUL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible User Interface Language (XUL) – Technology Terms
Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Engine – Technology Terms
Erlang Programming Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Erlang Programming Language – Technology Terms
Error Checking and Correction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Checking and Correction – Technology Terms
Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP) – Technology Terms
Echo Chamber là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Echo Chamber – Technology Terms
Emailing While Intoxicated (EWI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emailing While Intoxicated (EWI) – Technology Terms
E-Distribution là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Distribution – Technology Terms
Erbium-Doped Fiber Amplifier (EDFA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Erbium-Doped Fiber Amplifier (EDFA) – Technology Terms
Emacs là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emacs – Technology Terms
Ethical Hacker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethical Hacker – Technology Terms
Electromagnetic Induction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Induction – Technology Terms
Embedded SIM (e-SIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded SIM (e-SIM) – Technology Terms
Eurocard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eurocard – Technology Terms
Evolutionary Computation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evolutionary Computation – Technology Terms
Exhaustive Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exhaustive Testing – Technology Terms
Expression Tree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expression Tree – Technology Terms
ELIZA Effect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ELIZA Effect – Technology Terms
Emoji là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emoji – Technology Terms
Ephemeral Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ephemeral Port – Technology Terms
Enterprise Product Information Management (EPIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Product Information Management (EPIM) – Technology Terms
Equivalence Partitioning (EP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Equivalence Partitioning (EP) – Technology Terms
European Committee for Electrotechnical Standardization (CENELEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ European Committee for Electrotechnical Standardization (CENELEC) – Technology Terms
Eris Free Network (EFNet) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eris Free Network (EFNet) – Technology Terms
Electronic Performance Support System (EPSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Performance Support System (EPSS) – Technology Terms
End-to-End Solution (E2ES) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-to-End Solution (E2ES) – Technology Terms
Enterprise Report Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Report Management – Technology Terms
Error Handling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Handling – Technology Terms
Electric Power là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electric Power – Technology Terms
Electricity Over IP (EoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electricity Over IP (EoIP) – Technology Terms
Extreme Ultraviolet Lithography (EUVL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extreme Ultraviolet Lithography (EUVL) – Technology Terms
Embedded Hypervisor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Hypervisor – Technology Terms
Email Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Virus – Technology Terms
Email Retention là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Retention – Technology Terms