Vector Graphic

Vector Graphic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vector Graphic – File Formats

VRML

VRML là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VRML – Technical Terms

Variable

Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable – Technical Terms

Vector

Vector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vector – Technical Terms

Veronica

Veronica là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Veronica – Technical Terms

VFAT

VFAT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VFAT – Technical Terms

Viral

Viral là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Viral – Technical Terms

Virtual Memory

Virtual Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Memory – Technical Terms

Virtual Reality

Virtual Reality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Reality – Technical Terms

VLAN

VLAN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VLAN – Technical Terms

VLE

VLE là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VLE – Technical Terms

Vaporware

Vaporware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vaporware – Technical Terms

Version Control

Version Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Version Control – Software Terms

Vertical Market Software

Vertical Market Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Market Software – Software Terms

Virtual Machine

Virtual Machine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine – Software Terms

Virtualization

Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization – Software Terms

Virus

Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus – Software Terms

Virus Definition

Virus Definition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus Definition – Software Terms

Visual Basic

Visual Basic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual Basic – Software Terms

VDU

VDU là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VDU – Hardware Terms

VGA

VGA là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VGA – Hardware Terms

VLB

VLB là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VLB – Hardware Terms

Volatile Memory

Volatile Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volatile Memory – Hardware Terms

Volume

Volume là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volume – Hardware Terms

VRAM

VRAM là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VRAM – Hardware Terms

Video Card

Video Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Card – Hardware Terms

VPS

VPS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPS – Internet Terms

VPN

VPN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN – Internet Terms

VCI

VCI là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VCI – Internet Terms

VDSL

VDSL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VDSL – Internet Terms

VIP

VIP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VIP – Internet Terms

Vlog

Vlog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vlog – Internet Terms

VoIP

VoIP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VoIP – Internet Terms

VPI

VPI là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPI – Internet Terms

VPN Lethean

VPN Lethean là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Lethean – Technology Terms

VLAN Tagging

VLAN Tagging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VLAN Tagging – Technology Terms

Value Learning Problem

Value Learning Problem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value Learning Problem – Technology Terms

Virtual Reality Headset (VR Headset)

Virtual Reality Headset (VR Headset) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Reality Headset (VR Headset) – Technology Terms

Validation Set

Validation Set là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Validation Set – Technology Terms

Variational Autoencoder (VAE)

Variational Autoencoder (VAE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variational Autoencoder (VAE) – Technology Terms

Vendor Neutral Archive (VNA)

Vendor Neutral Archive (VNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vendor Neutral Archive (VNA) – Technology Terms

Vertical Align Middle

Vertical Align Middle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Align Middle – Technology Terms

Virtual Disaster Recovery

Virtual Disaster Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Disaster Recovery – Technology Terms

Vision Processing Unit (VPU)

Vision Processing Unit (VPU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vision Processing Unit (VPU) – Technology Terms

Von Neumann Architecture

Von Neumann Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Von Neumann Architecture – Technology Terms

Viewport

Viewport là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Viewport – Technology Terms

Virtualization Health Chart

Virtualization Health Chart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Health Chart – Technology Terms

vCloud Air

vCloud Air là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ vCloud Air – Technology Terms

Virtualization Tax

Virtualization Tax là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Tax – Technology Terms

Vim

Vim là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vim – Technology Terms

Virtual Machine Cluster (VM Cluster)

Virtual Machine Cluster (VM Cluster) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine Cluster (VM Cluster) – Technology Terms

Video Artifact

Video Artifact là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Artifact – Technology Terms

Viewing Angle

Viewing Angle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Viewing Angle – Technology Terms

VPN Test

VPN Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Test – Technology Terms

VPN Token

VPN Token là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Token – Technology Terms

VPN Hardware

VPN Hardware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Hardware – Technology Terms

VPN Service Provider

VPN Service Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Service Provider – Technology Terms

Voltage Controlled Oscillator (VCO)

Voltage Controlled Oscillator (VCO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voltage Controlled Oscillator (VCO) – Technology Terms

VDI Boot Storm

VDI Boot Storm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VDI Boot Storm – Technology Terms

VPN Gateway

VPN Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Gateway – Technology Terms

VPN Client

VPN Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Client – Technology Terms

VPN Firewall

VPN Firewall là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Firewall – Technology Terms

VPN Server Software

VPN Server Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Server Software – Technology Terms

VPN Server

VPN Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Server – Technology Terms

vRealize Automation

vRealize Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ vRealize Automation – Technology Terms

VRealize Operations

VRealize Operations là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VRealize Operations – Technology Terms

VPN Concentrator

VPN Concentrator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Concentrator – Technology Terms

VPN Client Software

VPN Client Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Client Software – Technology Terms

VPN Connection

VPN Connection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Connection – Technology Terms

VPN Router

VPN Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Router – Technology Terms

vCPU

vCPU là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ vCPU – Technology Terms

vMem

vMem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ vMem – Technology Terms

VM Rightsizing

VM Rightsizing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VM Rightsizing – Technology Terms

Variable

Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable – Technology Terms

Virtual Machine Density (VM Density)

Virtual Machine Density (VM Density) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine Density (VM Density) – Technology Terms

VP9

VP9 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VP9 – Technology Terms

Vinton Cerf

Vinton Cerf là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vinton Cerf – Technology Terms

Virtual Payment Terminal

Virtual Payment Terminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Payment Terminal – Technology Terms

Virtual Capacity Planning

Virtual Capacity Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Capacity Planning – Technology Terms

Virtualization Management Software

Virtualization Management Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Management Software – Technology Terms

Viral Video

Viral Video là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Viral Video – Technology Terms

VM Sprawl

VM Sprawl là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VM Sprawl – Technology Terms

Virtual Infrastructure

Virtual Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Infrastructure – Technology Terms

Virtual Data Center

Virtual Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Data Center – Technology Terms

Virtualization Management

Virtualization Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Management – Technology Terms

Virtualization Monitoring

Virtualization Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Monitoring – Technology Terms

Virtualization Security

Virtualization Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Security – Technology Terms

Vulnerability Management System

Vulnerability Management System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vulnerability Management System – Technology Terms

Virus Scan

Virus Scan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus Scan – Technology Terms

Virus Removal

Virus Removal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus Removal – Technology Terms

Violentacrez

Violentacrez là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Violentacrez – Technology Terms

Vigenere Cipher

Vigenere Cipher là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vigenere Cipher – Technology Terms

Virtual Sit-In

Virtual Sit-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Sit-In – Technology Terms