File Integrity Monitoring (FIM)

File Integrity Monitoring (FIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Integrity Monitoring (FIM) – Technology Terms

Fog Computing

Fog Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fog Computing – Technology Terms

Folksonomy

Folksonomy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Folksonomy – Technology Terms

Forefront Client Security

Forefront Client Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forefront Client Security – Technology Terms

File-Sharing Service

File-Sharing Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File-Sharing Service – Technology Terms

FTP Account

FTP Account là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FTP Account – Technology Terms

Fingerprint Scanner

Fingerprint Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fingerprint Scanner – Technology Terms

Federal Protective Service (FPS)

Federal Protective Service (FPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Federal Protective Service (FPS) – Technology Terms

File Encryption Software

File Encryption Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Encryption Software – Technology Terms

Fangirl

Fangirl là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fangirl – Technology Terms

Facebook Graph API

Facebook Graph API là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Graph API – Technology Terms

Fused Deposition Modeling (FDM)

Fused Deposition Modeling (FDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fused Deposition Modeling (FDM) – Technology Terms

Fused Filament Fabrication (FFF)

Fused Filament Fabrication (FFF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fused Filament Fabrication (FFF) – Technology Terms

Form Grabber

Form Grabber là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Form Grabber – Technology Terms

Front-End Developer

Front-End Developer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Front-End Developer – Technology Terms

Functional Reactive Programming (FRP)

Functional Reactive Programming (FRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functional Reactive Programming (FRP) – Technology Terms

File Carving

File Carving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Carving – Technology Terms

Field Symbol

Field Symbol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Field Symbol – Technology Terms

Field Area Router (FAR)

Field Area Router (FAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Field Area Router (FAR) – Technology Terms

File Explorer

File Explorer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Explorer – Technology Terms

Front Office Application

Front Office Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Front Office Application – Technology Terms

Fusion Drive

Fusion Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fusion Drive – Technology Terms

Flame Virus

Flame Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flame Virus – Technology Terms

Fondleslab

Fondleslab là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fondleslab – Technology Terms

Fanboi

Fanboi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fanboi – Technology Terms

FLUSH

FLUSH là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FLUSH – Technology Terms

Free

Free là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Free – Technology Terms

Facebook Timeline

Facebook Timeline là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Timeline – Technology Terms

Facebook Commerce (F-Commerce)

Facebook Commerce (F-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Commerce (F-Commerce) – Technology Terms

Fauxtography

Fauxtography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fauxtography – Technology Terms

Flashturbation

Flashturbation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flashturbation – Technology Terms

Fifth Generation Wireless (5G)

Fifth Generation Wireless (5G) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fifth Generation Wireless (5G) – Technology Terms

Filter Bubble

Filter Bubble là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Filter Bubble – Technology Terms

Forever Day Bug

Forever Day Bug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forever Day Bug – Technology Terms

Firewall Bank Account

Firewall Bank Account là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firewall Bank Account – Technology Terms

Facebook Messenger

Facebook Messenger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Messenger – Technology Terms

Flat Routing Protocol

Flat Routing Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flat Routing Protocol – Technology Terms

Facebook f8

Facebook f8 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook f8 – Technology Terms

Facebook Platform

Facebook Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Platform – Technology Terms

Facebook Stalking

Facebook Stalking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Stalking – Technology Terms

Fuduntu

Fuduntu là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fuduntu – Technology Terms

Facebook Insights Dashboard

Facebook Insights Dashboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Insights Dashboard – Technology Terms

Facility Management

Facility Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facility Management – Technology Terms

Fast User Switching

Fast User Switching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fast User Switching – Technology Terms

Facebook Immune System (FIS)

Facebook Immune System (FIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Immune System (FIS) – Technology Terms

Facebook Bot

Facebook Bot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Bot – Technology Terms

Failback

Failback là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Failback – Technology Terms

Fanboy

Fanboy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fanboy – Technology Terms

Finite Field

Finite Field là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Finite Field – Technology Terms

Follow Fatigue

Follow Fatigue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Follow Fatigue – Technology Terms

Four-Way Handshake

Four-Way Handshake là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Four-Way Handshake – Technology Terms

False Acceptance Ratio (FAR)

False Acceptance Ratio (FAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ False Acceptance Ratio (FAR) – Technology Terms

Free To Play (F2P)

Free To Play (F2P) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Free To Play (F2P) – Technology Terms

Foundation Framework

Foundation Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Foundation Framework – Technology Terms

Frame

Frame là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frame – Technology Terms

Frame

Frame là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frame – Technology Terms

Frame Synchronization

Frame Synchronization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frame Synchronization – Technology Terms

Flash Player

Flash Player là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flash Player – Technology Terms

Fighting Game

Fighting Game là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fighting Game – Technology Terms

Frequency Division Duplex (FDD)

Frequency Division Duplex (FDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frequency Division Duplex (FDD) – Technology Terms

File Locking

File Locking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Locking – Technology Terms

Feistel Network

Feistel Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feistel Network – Technology Terms

FastIP

FastIP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FastIP – Technology Terms

FTP Trojan

FTP Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FTP Trojan – Technology Terms

Facial Recognition Software

Facial Recognition Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facial Recognition Software – Technology Terms

Fail

Fail là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fail – Technology Terms

Fiber To The Premises (FTTP)

Fiber To The Premises (FTTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber To The Premises (FTTP) – Technology Terms

FON Map

FON Map là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FON Map – Technology Terms

Fiber to the Node (FTTN)

Fiber to the Node (FTTN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber to the Node (FTTN) – Technology Terms

Fiber to the Building (FTTB)

Fiber to the Building (FTTB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber to the Building (FTTB) – Technology Terms

Foneros

Foneros là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Foneros – Technology Terms

FON Spot

FON Spot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FON Spot – Technology Terms

Federated Identity Manager (FIM)

Federated Identity Manager (FIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Federated Identity Manager (FIM) – Technology Terms

Fire Walking

Fire Walking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fire Walking – Technology Terms

FTP Server

FTP Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FTP Server – Technology Terms

Feature Phone

Feature Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feature Phone – Technology Terms

Fraud over Internet Protocol (FoIP)

Fraud over Internet Protocol (FoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fraud over Internet Protocol (FoIP) – Technology Terms

Frameset

Frameset là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frameset – Technology Terms

Financial Information System (FIS)

Financial Information System (FIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Information System (FIS) – Technology Terms

Fiber to the Curb (FTTC)

Fiber to the Curb (FTTC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber to the Curb (FTTC) – Technology Terms

Free Space Optics

Free Space Optics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Free Space Optics – Technology Terms

Functor

Functor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functor – Technology Terms

Flat File

Flat File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flat File – Technology Terms

First Normal Form (1NF)

First Normal Form (1NF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ First Normal Form (1NF) – Technology Terms

Finally Block

Finally Block là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Finally Block – Technology Terms

Function

Function là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Function – Technology Terms

FxCop

FxCop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FxCop – Technology Terms

Flat Database

Flat Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flat Database – Technology Terms

File Hosting Service

File Hosting Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Hosting Service – Technology Terms

File Area Network (FAN)

File Area Network (FAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Area Network (FAN) – Technology Terms

Final

Final là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Final – Technology Terms

Float

Float là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Float – Technology Terms

Food and Drug Administration (FDA)

Food and Drug Administration (FDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Food and Drug Administration (FDA) – Technology Terms

Fear Uncertainty and Doubt (FUD)

Fear Uncertainty and Doubt (FUD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fear Uncertainty and Doubt (FUD) – Technology Terms