Workspace as a Service (WaaS)

Workspace as a Service (WaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workspace as a Service (WaaS) – Technology Terms

Workload Management

Workload Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workload Management – Technology Terms

Workload Automation

Workload Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workload Automation – Technology Terms

WiGig

WiGig là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WiGig – Technology Terms

Workforce Analytics

Workforce Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workforce Analytics – Technology Terms

WAN Replacement

WAN Replacement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WAN Replacement – Technology Terms

Web-Oriented Architecture (WOA)

Web-Oriented Architecture (WOA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web-Oriented Architecture (WOA) – Technology Terms

Website Experience Analytics

Website Experience Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Experience Analytics – Technology Terms

Workforce Management (WFM)

Workforce Management (WFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workforce Management (WFM) – Technology Terms

Web Server Architecture

Web Server Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Server Architecture – Technology Terms

WAN Performance Monitor

WAN Performance Monitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WAN Performance Monitor – Technology Terms

Website Security Test

Website Security Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Security Test – Technology Terms

Website Traffic Monitoring

Website Traffic Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Traffic Monitoring – Technology Terms

Website Monitoring Software

Website Monitoring Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Monitoring Software – Technology Terms

Website Monitoring

Website Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Monitoring – Technology Terms

Wireless Internet

Wireless Internet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Internet – Technology Terms

Windows Recovery

Windows Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Recovery – Technology Terms

Web Application Penetration Testing

Web Application Penetration Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Application Penetration Testing – Technology Terms

Web Application Firewall (WAF)

Web Application Firewall (WAF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Application Firewall (WAF) – Technology Terms

Web Graphics Library (WebGL)

Web Graphics Library (WebGL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Graphics Library (WebGL) – Technology Terms

Web Application Security Testing

Web Application Security Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Application Security Testing – Technology Terms

Website Security Certificate

Website Security Certificate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Security Certificate – Technology Terms

World Wide Name (WWN)

World Wide Name (WWN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ World Wide Name (WWN) – Technology Terms

Windows Phone 7

Windows Phone 7 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Phone 7 – Technology Terms

Winipcfg

Winipcfg là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Winipcfg – Technology Terms

WaveMaker

WaveMaker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WaveMaker – Technology Terms

Web of Things (WoT)

Web of Things (WoT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web of Things (WoT) – Technology Terms

White-Space Spectrum

White-Space Spectrum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White-Space Spectrum – Technology Terms

Watchpoint

Watchpoint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Watchpoint – Technology Terms

Web Real-Time Communications (WebRTC)

Web Real-Time Communications (WebRTC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Real-Time Communications (WebRTC) – Technology Terms

Widows

Widows là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Widows – Technology Terms

Windows 8 Upgrade Assistant

Windows 8 Upgrade Assistant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows 8 Upgrade Assistant – Technology Terms

WiMAX Release 2

WiMAX Release 2 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WiMAX Release 2 – Technology Terms

Whaling

Whaling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Whaling – Technology Terms

Windows on ARM (WOA)

Windows on ARM (WOA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows on ARM (WOA) – Technology Terms

Wide Area Application Services (WAAS)

Wide Area Application Services (WAAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wide Area Application Services (WAAS) – Technology Terms

Web Enabled

Web Enabled là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Enabled – Technology Terms

Wikiality

Wikiality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wikiality – Technology Terms

Werner Buchholz

Werner Buchholz là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Werner Buchholz – Technology Terms

What You See Is All You Get (WYSIAYG)

What You See Is All You Get (WYSIAYG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ What You See Is All You Get (WYSIAYG) – Technology Terms

Weaponized Patent

Weaponized Patent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Weaponized Patent – Technology Terms

White Space Broadband

White Space Broadband là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White Space Broadband – Technology Terms

Windows Live Mesh

Windows Live Mesh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Mesh – Technology Terms

Web Workers

Web Workers là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Workers – Technology Terms

Windows Live Photo Gallery

Windows Live Photo Gallery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Photo Gallery – Technology Terms

Windows RT

Windows RT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows RT – Technology Terms

Warehouse Management System (WMS)

Warehouse Management System (WMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Warehouse Management System (WMS) – Technology Terms

Webtop

Webtop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Webtop – Technology Terms

Wi-Fi Positioning System

Wi-Fi Positioning System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi Positioning System – Technology Terms

Windows Live Movie Maker

Windows Live Movie Maker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Movie Maker – Technology Terms

Windows Live Office

Windows Live Office là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Office – Technology Terms

Windows Live Writer

Windows Live Writer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Writer – Technology Terms

Windows Live SkyDrive

Windows Live SkyDrive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live SkyDrive – Technology Terms

Witty Worm

Witty Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Witty Worm – Technology Terms

Windowed Mode

Windowed Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windowed Mode – Technology Terms

Wrapper

Wrapper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wrapper – Technology Terms

Write-Once, Read-Many (WORM)

Write-Once, Read-Many (WORM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Write-Once, Read-Many (WORM) – Technology Terms

Wireless Spectrum

Wireless Spectrum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Spectrum – Technology Terms

Windows File Protection (WFP)

Windows File Protection (WFP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows File Protection (WFP) – Technology Terms

Windows To Go

Windows To Go là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows To Go – Technology Terms

Windows Runtime Library (WinRT)

Windows Runtime Library (WinRT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Runtime Library (WinRT) – Technology Terms

Windows Mango

Windows Mango là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Mango – Technology Terms

WIPO Copyright Treaty (WCT)

WIPO Copyright Treaty (WCT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WIPO Copyright Treaty (WCT) – Technology Terms

Windows Embedded

Windows Embedded là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Embedded – Technology Terms

Windows Mobile

Windows Mobile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Mobile – Technology Terms

Write-Only Memory (WOM)

Write-Only Memory (WOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Write-Only Memory (WOM) – Technology Terms

Wraparound

Wraparound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wraparound – Technology Terms

Write-Only Language

Write-Only Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Write-Only Language – Technology Terms

Word-of-Mouth Marketing (WOMM)

Word-of-Mouth Marketing (WOMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Word-of-Mouth Marketing (WOMM) – Technology Terms

Wireless Network

Wireless Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Network – Technology Terms

Website Filter

Website Filter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Filter – Technology Terms

Wormhole Switching

Wormhole Switching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wormhole Switching – Technology Terms

While Statement

While Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ While Statement – Technology Terms

Wireless Sensor Network (WSN)

Wireless Sensor Network (WSN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Sensor Network (WSN) – Technology Terms

Web-Based Application

Web-Based Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web-Based Application – Technology Terms

WebFOCUS

WebFOCUS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WebFOCUS – Technology Terms

Weenix

Weenix là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Weenix – Technology Terms

Wideband Voice

Wideband Voice là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wideband Voice – Technology Terms

Windows Live Messenger

Windows Live Messenger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Messenger – Technology Terms

Web Request Broker (WRB)

Web Request Broker (WRB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Request Broker (WRB) – Technology Terms

Wang Laboratories

Wang Laboratories là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wang Laboratories – Technology Terms

Webcasting

Webcasting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Webcasting – Technology Terms

Wireshark

Wireshark là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireshark – Technology Terms

Web Service

Web Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Service – Technology Terms

Windows Routing

Windows Routing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Routing – Technology Terms

WordPerfect

WordPerfect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WordPerfect – Technology Terms

Windows Installer

Windows Installer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Installer – Technology Terms