Endianness

Endianness là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endianness – Bits and Bytes

Exabyte

Exabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exabyte – Bits and Bytes

Exbibyte

Exbibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exbibyte – Bits and Bytes

Enum

Enum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enum – Bits and Bytes

EXIF

EXIF là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EXIF – File Formats

eBook

eBook là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eBook – File Formats

eSports

eSports là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eSports – Technical Terms

EUP

EUP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EUP – Technical Terms

Enterprise

Enterprise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise – Technical Terms

EOL

EOL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EOL – Technical Terms

Ergonomics

Ergonomics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ergonomics – Technical Terms

E-learning

E-learning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-learning – Technical Terms

Edutainment

Edutainment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edutainment – Technical Terms

Emulation

Emulation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emulation – Technical Terms

Encryption

Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption – Technical Terms

End User

End User là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End User – Technical Terms

Executable File

Executable File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Executable File – Software Terms

Export

Export là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Export – Software Terms

Extensible

Extensible là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible – Software Terms

Exception

Exception là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exception – Software Terms

El Capitan

El Capitan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ El Capitan – Software Terms

Emoji

Emoji là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emoji – Software Terms

Encoding

Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encoding – Software Terms

EPS

EPS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EPS – Software Terms

Excel

Excel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Excel – Software Terms

E-reader

E-reader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-reader – Hardware Terms

ECC

ECC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ECC – Hardware Terms

eGPU

eGPU là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eGPU – Hardware Terms

EIDE

EIDE là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EIDE – Hardware Terms

eSATA

eSATA là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eSATA – Hardware Terms

Escape Key

Escape Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Escape Key – Hardware Terms

Ethernet

Ethernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet – Hardware Terms

Expansion Card

Expansion Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expansion Card – Hardware Terms

External Hard Drive

External Hard Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Hard Drive – Hardware Terms

Email Bomb

Email Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Bomb – Internet Terms

Extranet

Extranet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extranet – Internet Terms

E-commerce

E-commerce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-commerce – Internet Terms

E-mail Bankruptcy

E-mail Bankruptcy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-mail Bankruptcy – Internet Terms

EDI

EDI là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EDI – Internet Terms

Email

Email là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email – Internet Terms

Email Address

Email Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Address – Internet Terms

Emoticon

Emoticon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emoticon – Internet Terms

Endpoint Detection and Response (EDR)

Endpoint Detection and Response (EDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Detection and Response (EDR) – Technology Terms

Empowered Edge

Empowered Edge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Empowered Edge – Technology Terms

Extreme Learning Machine (ELM)

Extreme Learning Machine (ELM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extreme Learning Machine (ELM) – Technology Terms

Echo State Network (ESN)

Echo State Network (ESN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Echo State Network (ESN) – Technology Terms

Elixir

Elixir là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elixir – Technology Terms

Exploratory Data Analysis (EDA)

Exploratory Data Analysis (EDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exploratory Data Analysis (EDA) – Technology Terms

Exit Code

Exit Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exit Code – Technology Terms

Esports

Esports là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Esports – Technology Terms

Edge Detection

Edge Detection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Detection – Technology Terms

Evil Maid Attack

Evil Maid Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evil Maid Attack – Technology Terms

Edge Analytics

Edge Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Analytics – Technology Terms

Evercrack

Evercrack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evercrack – Technology Terms

Embedded Intelligence

Embedded Intelligence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Intelligence – Technology Terms

Electronic Design Automation (EDA)

Electronic Design Automation (EDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Design Automation (EDA) – Technology Terms

Edge Computing

Edge Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Computing – Technology Terms

Enterprise Database

Enterprise Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Database – Technology Terms

Ethereum

Ethereum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethereum – Technology Terms

Embedded Rule Engine

Embedded Rule Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Rule Engine – Technology Terms

Elastic Block Store

Elastic Block Store là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic Block Store – Technology Terms

Emotion Recognition

Emotion Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emotion Recognition – Technology Terms

Elastic Block Flash (EBF)

Elastic Block Flash (EBF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic Block Flash (EBF) – Technology Terms

Edge Scoring

Edge Scoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Scoring – Technology Terms

E-Tailware

E-Tailware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Tailware – Technology Terms

Email Harvester

Email Harvester là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Harvester – Technology Terms

Egyptian Brackets

Egyptian Brackets là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Egyptian Brackets – Technology Terms

Engagement

Engagement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Engagement – Technology Terms

End-to-End Encryption (E2EE)

End-to-End Encryption (E2EE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-to-End Encryption (E2EE) – Technology Terms

End-to-End Email Encryption

End-to-End Email Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-to-End Email Encryption – Technology Terms

Email Encryption Gateway

Email Encryption Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Encryption Gateway – Technology Terms

Erasure Software

Erasure Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Erasure Software – Technology Terms

Electronic Pickpocketing

Electronic Pickpocketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Pickpocketing – Technology Terms

Evolved Packet Core (EPC)

Evolved Packet Core (EPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evolved Packet Core (EPC) – Technology Terms

EMV Chip

EMV Chip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EMV Chip – Technology Terms

Entity Analytics

Entity Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity Analytics – Technology Terms

Event Log Monitor

Event Log Monitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Log Monitor – Technology Terms

Event Log Analyzer

Event Log Analyzer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Log Analyzer – Technology Terms

Elastic Load Balancing (ELB)

Elastic Load Balancing (ELB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic Load Balancing (ELB) – Technology Terms

Electromagnetic Pulse (EMP)

Electromagnetic Pulse (EMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Pulse (EMP) – Technology Terms

Evergreen Browser

Evergreen Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evergreen Browser – Technology Terms

EVO:RAIL

EVO:RAIL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EVO:RAIL – Technology Terms

Entity Resolution and Analysis (ER&A)

Entity Resolution and Analysis (ER&A) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity Resolution and Analysis (ER&A) – Technology Terms

Enterprise Context

Enterprise Context là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Context – Technology Terms

Enterprise Fraud Management (EFM)

Enterprise Fraud Management (EFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Fraud Management (EFM) – Technology Terms

Enterprise Nervous System (ENS)

Enterprise Nervous System (ENS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Nervous System (ENS) – Technology Terms

Ensemble Programming

Ensemble Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ensemble Programming – Technology Terms

Enterprise Social Software (ESS)

Enterprise Social Software (ESS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Social Software (ESS) – Technology Terms

Entry-Level Smartphone

Entry-Level Smartphone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entry-Level Smartphone – Technology Terms

Electronic Data Capture (EDC)

Electronic Data Capture (EDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Data Capture (EDC) – Technology Terms

Endpoint Protection Platform (EPP)

Endpoint Protection Platform (EPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Protection Platform (EPP) – Technology Terms

Elastic Multitenancy

Elastic Multitenancy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic Multitenancy – Technology Terms