Remote Control Software
Remote Control Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Control Software – Technology Terms
Remote Control Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Control Software – Technology Terms
Robert Noyce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Robert Noyce – Technology Terms
Reward Schedule là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reward Schedule – Technology Terms
Role-Playing Game (RPG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Role-Playing Game (RPG) – Technology Terms
RSS Autodiscovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RSS Autodiscovery – Technology Terms
Reintermediation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reintermediation – Technology Terms
Radio Frequency Identification Reader (RFID Reader) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Identification Reader (RFID Reader) – Technology Terms
Referral Partner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Referral Partner – Technology Terms
Rich Media Mobile Advertising (RMMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rich Media Mobile Advertising (RMMA) – Technology Terms
Routing Information Field (RIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Routing Information Field (RIF) – Technology Terms
Role-Based Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Role-Based Security – Technology Terms
Ravioli Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ravioli Code – Technology Terms
Remote Outdoor Router (ROR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Outdoor Router (ROR) – Technology Terms
Registered Jack-45 (RJ45) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registered Jack-45 (RJ45) – Technology Terms
Route File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Route File – Technology Terms
Repeating Hub là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Repeating Hub – Technology Terms
Rsync là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rsync – Technology Terms
Routing Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Routing Protocol – Technology Terms
RED Baseband Signal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RED Baseband Signal – Technology Terms
R/3 Client/Server Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ R/3 Client/Server Application – Technology Terms
Relational Database Design (RDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relational Database Design (RDD) – Technology Terms
Radio Frequency Field (RF Field) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Field (RF Field) – Technology Terms
Regular Expression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regular Expression – Technology Terms
Real-Time Blackhole List (RBL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Blackhole List (RBL) – Technology Terms
Registration Admission Status (RAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registration Admission Status (RAS) – Technology Terms
RTP Control Protocol (RTCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RTP Control Protocol (RTCP) – Technology Terms
Reed-Solomon Codes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reed-Solomon Codes – Technology Terms
R/390 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ R/390 – Technology Terms
Registered Jack (RJ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registered Jack (RJ) – Technology Terms
Reference Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reference Type – Technology Terms
Regional Health Information Exchange (RHIE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regional Health Information Exchange (RHIE) – Technology Terms
RSA Identification Verification for Health Care là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RSA Identification Verification for Health Care – Technology Terms
Revision Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Revision Control – Technology Terms
Random Access Memory (RAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Random Access Memory (RAM) – Technology Terms
Redundant Array of Independent Disks (RAID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Redundant Array of Independent Disks (RAID) – Technology Terms
Relational Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relational Model – Technology Terms
Role-Based Access Control (RBAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Role-Based Access Control (RBAC) – Technology Terms
Rollover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rollover – Technology Terms
Remote Backup Appliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Backup Appliance – Technology Terms
Rights Clearance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rights Clearance – Technology Terms
RSS Feed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RSS Feed – Technology Terms
Relationship là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relationship – Technology Terms
Render Right là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Render Right – Technology Terms
Right Holder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Right Holder – Technology Terms
Real-Time Communications (RTC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Communications (RTC) – Technology Terms
Real-Time Location Service (RTLS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Location Service (RTLS) – Technology Terms
Routing Information Protocol (RIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Routing Information Protocol (RIP) – Technology Terms
Remote Monitoring (RMON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Monitoring (RMON) – Technology Terms
Runtime Callable Wrapper (RCW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Runtime Callable Wrapper (RCW) – Technology Terms
RFID Chip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RFID Chip – Technology Terms
Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag) – Technology Terms
Remote Office/Branch Office (ROBO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Office/Branch Office (ROBO) – Technology Terms
Recovery Time Objective (RTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recovery Time Objective (RTO) – Technology Terms
Remote Office/Branch Office Backup and Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Office/Branch Office Backup and Recovery – Technology Terms
Remote Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Computer – Technology Terms
Remote Procedure Call (RPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Procedure Call (RPC) – Technology Terms
Retweet (RT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Retweet (RT) – Technology Terms
Root Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Root Server – Technology Terms
Remote Terminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Terminal – Technology Terms
Runtime System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Runtime System – Technology Terms
Runtime Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Runtime Program – Technology Terms
Real-Time Chat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Chat – Technology Terms
Reality Distortion Field (RDF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reality Distortion Field (RDF) – Technology Terms
Root Node là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Root Node – Technology Terms
RSA Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RSA Encryption – Technology Terms
Repeating Group là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Repeating Group – Technology Terms
Replay Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Replay Attack – Technology Terms
Requirements Engineering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Requirements Engineering – Technology Terms
Rete Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rete Algorithm – Technology Terms
RG8 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RG8 – Technology Terms
Reliable Data Protocol (RDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reliable Data Protocol (RDP) – Technology Terms
RiscPC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RiscPC – Technology Terms
Risk-Based Testing (RBT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Risk-Based Testing (RBT) – Technology Terms
Reification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reification – Technology Terms
Reimage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reimage – Technology Terms
Relation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relation – Technology Terms
Relational Calculus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relational Calculus – Technology Terms
Relational Data Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relational Data Model – Technology Terms
Relational Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relational Language – Technology Terms
Register Allocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Register Allocation – Technology Terms
Ray Casting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ray Casting – Technology Terms
Recursive Acronym là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recursive Acronym – Technology Terms
Referential Transparency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Referential Transparency – Technology Terms
Random Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Random Testing – Technology Terms
Recursive Descent Parser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recursive Descent Parser – Technology Terms
Rocket eBook là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rocket eBook – Technology Terms
Ring Buffer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ring Buffer – Technology Terms
Remote Printing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Printing – Technology Terms
Reprographics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reprographics – Technology Terms
Recording Industry Association Of America (RIAA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recording Industry Association Of America (RIAA) – Technology Terms
Reverse Proxy Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Proxy Server – Technology Terms
Risk Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Risk Analysis – Technology Terms
Rich Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rich Client – Technology Terms
Red Hat Enterprise Linux (RHEL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Red Hat Enterprise Linux (RHEL) – Technology Terms
Release Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Release Plan – Technology Terms
Rational Rose là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rational Rose – Technology Terms
Regular Language for XML Next Generation (RELAX NG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regular Language for XML Next Generation (RELAX NG) – Technology Terms
Route Poisoning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Route Poisoning – Technology Terms
Routing Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Routing Table – Technology Terms
Reseller Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reseller Hosting – Technology Terms