Duplication Bug (Dupe Bug)
Duplication Bug (Dupe Bug) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Duplication Bug (Dupe Bug) – Technology Terms
Duplication Bug (Dupe Bug) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Duplication Bug (Dupe Bug) – Technology Terms
Degenerate Strategy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Degenerate Strategy – Technology Terms
DVD+R là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DVD+R – Technology Terms
Derived Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Derived Class – Technology Terms
Dynamic Content là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Content – Technology Terms
Digital Espionage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Espionage – Technology Terms
Data Collision là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Collision – Technology Terms
Data Grid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Grid – Technology Terms
Dual Processor (DP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual Processor (DP) – Technology Terms
Dekker’s Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dekker’s Algorithm – Technology Terms
Demand Progress là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand Progress – Technology Terms
Dynamic Library là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Library – Technology Terms
Data Integration Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integration Service – Technology Terms
Distance Vector Routing Protocol (DVRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distance Vector Routing Protocol (DVRP) – Technology Terms
Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP) – Technology Terms
Dial-on-Demand Routing (DDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dial-on-Demand Routing (DDR) – Technology Terms
Digital Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Marketing – Technology Terms
Development Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Development Server – Technology Terms
Data Header là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Header – Technology Terms
Directory System Agent (DSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directory System Agent (DSA) – Technology Terms
Dancing Baby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dancing Baby – Technology Terms
Data Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Access – Technology Terms
Data Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Security – Technology Terms
Data Theft là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Theft – Technology Terms
DOS Command Prompt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DOS Command Prompt – Technology Terms
Data Filtering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Filtering – Technology Terms
Daily Build and Smoke Test (DBST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Daily Build and Smoke Test (DBST) – Technology Terms
Data Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Analytics – Technology Terms
DVD-RAM Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DVD-RAM Drive – Technology Terms
Domain Name System Based List (DNSBL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name System Based List (DNSBL) – Technology Terms
Disk Enclosure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Enclosure – Technology Terms
Direct Response Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Response Marketing – Technology Terms
Direct Deposit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Deposit – Technology Terms
Direct Payment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Payment – Technology Terms
Dot-Com Boom là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dot-Com Boom – Technology Terms
Dual-Ring Topology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual-Ring Topology – Technology Terms
Digital Mars D là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Mars D – Technology Terms
Dual-Mode Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual-Mode Device – Technology Terms
Dual-Tone Multifrequency (DTMF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual-Tone Multifrequency (DTMF) – Technology Terms
Database Engine Tuning Advisor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Engine Tuning Advisor – Technology Terms
DB-15 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-15 – Technology Terms
Delta Channel (D Channel) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delta Channel (D Channel) – Technology Terms
Dialed Number Identification Service (DNIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dialed Number Identification Service (DNIS) – Technology Terms
Digital Loop Carrier (DLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Loop Carrier (DLC) – Technology Terms
Direct Inward Dialing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Inward Dialing – Technology Terms
DB-50 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-50 – Technology Terms
DB-68 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-68 – Technology Terms
Digital Video Broadcasting – Handheld (DVB-H) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Broadcasting – Handheld (DVB-H) – Technology Terms
Digital Video Broadcasting – Terrestrial (DVB-T) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Broadcasting – Terrestrial (DVB-T) – Technology Terms
Device Under Test (DUT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Under Test (DUT) – Technology Terms
Digital Video Broadcasting – Cable (DVB-C) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Broadcasting – Cable (DVB-C) – Technology Terms
DataStage Parallel Extender (DataStage PX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DataStage Parallel Extender (DataStage PX) – Technology Terms
Data Profiling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Profiling – Technology Terms
Disk Mirroring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Mirroring – Technology Terms
Desktop Administration (DA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Administration (DA) – Technology Terms
Dial-Up Connection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dial-Up Connection – Technology Terms
Data Robot (Drobo) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Robot (Drobo) – Technology Terms
DB-9 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-9 – Technology Terms
Dispose là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dispose – Technology Terms
Data Loss Prevention (DLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Loss Prevention (DLP) – Technology Terms
DllImport Attribute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DllImport Attribute – Technology Terms
Dynamic Virtual Private Network (DVPN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Virtual Private Network (DVPN) – Technology Terms
Designated Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Designated Router – Technology Terms
Data Extraction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Extraction – Technology Terms
Data Loading là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Loading – Technology Terms
Digital Access and Cross-Connect System (DACS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Access and Cross-Connect System (DACS) – Technology Terms
DOD Information Assurance Certification and Accreditation Process (DIACAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DOD Information Assurance Certification and Accreditation Process (DIACAP) – Technology Terms
DOD Information Technology Security Certification and Accreditation Process (DITSCAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DOD Information Technology Security Certification and Accreditation Process (DITSCAP) – Technology Terms
Diffusing Update Algorithm (DUAL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Diffusing Update Algorithm (DUAL) – Technology Terms
Directional Attributes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directional Attributes – Technology Terms
Decapsulation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decapsulation – Technology Terms
Decrement Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decrement Operator – Technology Terms
Deep Copy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Copy – Technology Terms
Digital-to-Analog Converter (DAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital-to-Analog Converter (DAC) – Technology Terms
Drawing Exchange Format (DXF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drawing Exchange Format (DXF) – Technology Terms
Data Replay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Replay – Technology Terms
Digital Visual Interface (DVI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Visual Interface (DVI) – Technology Terms
Declaration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Declaration – Technology Terms
DataReader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DataReader – Technology Terms
Distributed Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Application – Technology Terms
Data De-Identification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data De-Identification – Technology Terms
Data Perturbation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Perturbation – Technology Terms
Data Obfuscation (DO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Obfuscation (DO) – Technology Terms
Dedicated Access Line là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dedicated Access Line – Technology Terms
Driver Development Kit (DDK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Driver Development Kit (DDK) – Technology Terms
Digital Versatile Disk Rewritable (DVD-R) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Versatile Disk Rewritable (DVD-R) – Technology Terms
Digital Versatile Disc-Read Only Memory (DVD-ROM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Versatile Disc-Read Only Memory (DVD-ROM) – Technology Terms
Deep Packet Inspection (DPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Packet Inspection (DPI) – Technology Terms
Default-Free Zone (DFZ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Default-Free Zone (DFZ) – Technology Terms
Digital Identity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Identity – Technology Terms
Delay Distortion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delay Distortion – Technology Terms
Digital Watermarking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Watermarking – Technology Terms
Digital Rights là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Rights – Technology Terms
Data Protection Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Software – Technology Terms
Device Management Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Management Software – Technology Terms
Dominio Internet Inter-Orb Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dominio Internet Inter-Orb Protocol – Technology Terms
Digital Transmission Content Protection Over Internet Protocol (DTCP-IP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Transmission Content Protection Over Internet Protocol (DTCP-IP) – Technology Terms
Database Report là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Report – Technology Terms
Desktop Environment (DE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Environment (DE) – Technology Terms
De-Content Scrambling System (DeCSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ De-Content Scrambling System (DeCSS) – Technology Terms