Vocational

Vocational là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visual identity

Visual identity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visual inspection

Visual inspection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visual merchandising

Visual merchandising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vital few, trivial many

Vital few, trivial many là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vital few, useful many

Vital few, useful many là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vital record

Vital record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vitiate

Vitiate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visual analysis

Visual analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visual Basic

Visual Basic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visual factory

Visual factory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value date

Value date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value dating

Value dating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value disciplines

Value disciplines là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value drivers

Value drivers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visioning

Visioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visit

Visit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visual communication

Visual communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visual control

Visual control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vision care coverage

Vision care coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vision statement

Vision statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value billing

Value billing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value chain

Value chain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value chain analysis

Value chain analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value chain management

Value chain management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value creation

Value creation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visionary companies

Visionary companies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value based management

Value based management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value based planning

Value based planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value based pricing

Value based pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added reseller (VAR)

Value added reseller (VAR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added statement

Value added statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added tax (VAT)

Value added tax (VAT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visaed

Visaed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visceral

Visceral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Viscosity

Viscosity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added work

Value added work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value adding process

Value adding process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value analysis

Value analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value at risk (VAR)

Value at risk (VAR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value averaging

Value averaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visible trade

Visible trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value

Value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added

Value added là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added activity

Value added activity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added analysis

Value added analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added cost

Value added cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vis-à-vis

Vis-à-vis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Visa

Visa là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added internetwork

Value added internetwork là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value added network

Value added network là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valuation clause

Valuation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valuation date

Valuation date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valuation method

Valuation method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valuation procedure

Valuation procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtuous circle

Virtuous circle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virus

Virus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vis major

Vis major là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valuation charge

Valuation charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual server

Virtual server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual stock trading

Virtual stock trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual team

Virtual team là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual Trading

Virtual Trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual workplace

Virtual workplace là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valid

Valid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valid total cost curve

Valid total cost curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Validate

Validate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Validation

Validation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Validity

Validity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valley period

Valley period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valuable consideration

Valuable consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valuation

Valuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valuation account

Valuation account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual mentoring

Virtual mentoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual network

Virtual network là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual office

Virtual office là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual organization

Virtual organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vacate

Vacate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vacation pay expense

Vacation pay expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vacation pay payable

Vacation pay payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vacuum packaging

Vacuum packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valence

Valence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual real estate (VRE)

Virtual real estate (VRE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual reality (VR)

Virtual reality (VR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual safety deposit box

Virtual safety deposit box là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual market place

Virtual market place là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual bank

Virtual bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual circuit

Virtual circuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual community

Virtual community là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual enterprise

Virtual enterprise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual hosting

Virtual hosting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual integration

Virtual integration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Virtual machine

Virtual machine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh