Introduction stage

Introduction stage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Introductory rate

Introductory rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intrusion

Intrusion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intuition

Intuition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive wage plan

Incentive wage plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentivize

Incentivize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentivized traffic

Incentivized traffic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intrinsic value

Intrinsic value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intrinsic worth

Intrinsic worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Introducing broker (IB)

Introducing broker (IB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated circuit (IC)

Integrated circuit (IC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated demand chain

Integrated demand chain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index number

Index number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index option

Index option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Indexation

Indexation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive stock option

Incentive stock option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive trust

Incentive trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive-type contract

Incentive-type contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive pay

Incentive pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive scheme

Incentive scheme là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrate

Integrate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated cargo service

Integrated cargo service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated carrier

Integrated carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive

Incentive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive contract

Incentive contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive effect

Incentive effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index bureau experience

Index bureau experience là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index fund

Index fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index lease

Index lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index-linked adjustment

Index-linked adjustment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intrastate commerce

Intrastate commerce là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intratype competition

Intratype competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive fee

Incentive fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intrinsic motivation

Intrinsic motivation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incentive marketing

Incentive marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intrinsic reward

Intrinsic reward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integer

Integer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integer programming

Integer programming là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integral control action

Integral control action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Indestructible trust

Indestructible trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index

Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index amortizing swap

Index amortizing swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Index bond

Index bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intracommodity spread

Intracommodity spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intracompany trade

Intracompany trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intranet

Intranet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intrapreneurship

Intrapreneurship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intoxicant

Intoxicant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inalienable rights

Inalienable rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inbond

Inbond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inbound

Inbound là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inbound cash flow

Inbound cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inbound logistics

Inbound logistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intoxication

Intoxication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intra-group services

Intra-group services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intra vires

Intra vires là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent union

Independent union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent variable

Independent variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intestate distribution

Intestate distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intimidation

Intimidation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intolerance

Intolerance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Interviewer bias

Interviewer bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intestacy

Intestacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inactive inventory

Inactive inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inactive record

Inactive record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inadmissible action

Inadmissible action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inadmissible reason

Inadmissible reason là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent representative

Independent representative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent store

Independent store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent trustee

Independent trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intestate

Intestate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent producer

Independent producer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Interval scale

Interval scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intervening cause

Intervening cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intervention

Intervention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Interview

Interview là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intertype competition

Intertype competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Interval measure

Interval measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

In the middle

In the middle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

In-the-money option

In-the-money option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

In the red

In the red là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

In transit

In transit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inactive asset

Inactive asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inactive ingredients

Inactive ingredients là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent failure

Independent failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent cost estimate

Independent cost estimate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Independent demand

Independent demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh