Direct Deposit

Direct Deposit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Deposit – Technology Terms

Print on Demand (POD)

Print on Demand (POD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print on Demand (POD) – Technology Terms

Business Activity Monitoring (BAM)

Business Activity Monitoring (BAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Activity Monitoring (BAM) – Technology Terms

Open Enterprise Server (OES)

Open Enterprise Server (OES) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Enterprise Server (OES) – Technology Terms

Frameset

Frameset là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frameset – Technology Terms

Standards-Based System

Standards-Based System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Standards-Based System – Technology Terms

Jukex

Jukex là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Jukex – Technology Terms

Registered Jack-45 (RJ45)

Registered Jack-45 (RJ45) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registered Jack-45 (RJ45) – Technology Terms

Trojan Dialer

Trojan Dialer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trojan Dialer – Technology Terms

Zombie Cookie

Zombie Cookie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zombie Cookie – Technology Terms

Secure Cookie

Secure Cookie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Cookie – Technology Terms

Twisted Pair Ethernet

Twisted Pair Ethernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twisted Pair Ethernet – Technology Terms

Tabular Database

Tabular Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tabular Database – Technology Terms

C++ Programming Language

C++ Programming Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C++ Programming Language – Technology Terms

Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)

Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP) – Technology Terms

Network Attached Storage (NAS)

Network Attached Storage (NAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Attached Storage (NAS) – Technology Terms

Hybrid Fiber Coaxial (HFC)

Hybrid Fiber Coaxial (HFC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Fiber Coaxial (HFC) – Technology Terms

Interconnection Agreement

Interconnection Agreement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interconnection Agreement – Technology Terms

Group 4 Protocols

Group 4 Protocols là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group 4 Protocols – Technology Terms

Hayes-Compatible Modem

Hayes-Compatible Modem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hayes-Compatible Modem – Technology Terms

Voice Operated Switch (VOX)

Voice Operated Switch (VOX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Operated Switch (VOX) – Technology Terms

E-Commerce Advisor (E-Com Advisor)

E-Commerce Advisor (E-Com Advisor) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Commerce Advisor (E-Com Advisor) – Technology Terms

Financial Information System (FIS)

Financial Information System (FIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Information System (FIS) – Technology Terms

Direct Payment

Direct Payment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Payment – Technology Terms

Interexchange Carrier (IXC)

Interexchange Carrier (IXC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interexchange Carrier (IXC) – Technology Terms

Internet Over Satellite

Internet Over Satellite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Over Satellite – Technology Terms

High-Gain Antenna (HGA)

High-Gain Antenna (HGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Gain Antenna (HGA) – Technology Terms

Autonomic Network

Autonomic Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autonomic Network – Technology Terms

Greenwashing

Greenwashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Greenwashing – Technology Terms

Business Payments Directory (BPD)

Business Payments Directory (BPD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Payments Directory (BPD) – Technology Terms

Dot-Com Boom

Dot-Com Boom là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dot-Com Boom – Technology Terms

Affiliate Reporting Service

Affiliate Reporting Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Affiliate Reporting Service – Technology Terms

Home Area Network (HAN)

Home Area Network (HAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Home Area Network (HAN) – Technology Terms

Enterprise Private Network

Enterprise Private Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Private Network – Technology Terms

Geosynchronous Satellite

Geosynchronous Satellite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geosynchronous Satellite – Technology Terms

Bundle Protocol

Bundle Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bundle Protocol – Technology Terms

Communication Protocol

Communication Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Protocol – Technology Terms

Communication Software

Communication Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Software – Technology Terms

Unbundled Network Element (UNE)

Unbundled Network Element (UNE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unbundled Network Element (UNE) – Technology Terms

Kindle

Kindle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kindle – Technology Terms

Route File

Route File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Route File – Technology Terms

Velocity of Propagation

Velocity of Propagation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Velocity of Propagation – Technology Terms

Split Multi-Link Trunking

Split Multi-Link Trunking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Split Multi-Link Trunking – Technology Terms

Static Routing

Static Routing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static Routing – Technology Terms

Group 3 Protocols

Group 3 Protocols là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group 3 Protocols – Technology Terms

Auto Negotiation

Auto Negotiation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auto Negotiation – Technology Terms

Virtual Router

Virtual Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Router – Technology Terms

Website Filter

Website Filter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Filter – Technology Terms

Database Engine Tuning Advisor

Database Engine Tuning Advisor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Engine Tuning Advisor – Technology Terms

DB-15

DB-15 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-15 – Technology Terms

Fiber to the Curb (FTTC)

Fiber to the Curb (FTTC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber to the Curb (FTTC) – Technology Terms

Dual-Ring Topology

Dual-Ring Topology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual-Ring Topology – Technology Terms

Free Space Optics

Free Space Optics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Free Space Optics – Technology Terms

Digital Mars D

Digital Mars D là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Mars D – Technology Terms

Hot Plugging

Hot Plugging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hot Plugging – Technology Terms

VLAN Trunking Protocol (VTP)

VLAN Trunking Protocol (VTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VLAN Trunking Protocol (VTP) – Technology Terms

The Google+ Project

The Google+ Project là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ The Google+ Project – Technology Terms

Functor

Functor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functor – Technology Terms

Dual-Mode Device

Dual-Mode Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual-Mode Device – Technology Terms

Dual-Tone Multifrequency (DTMF)

Dual-Tone Multifrequency (DTMF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual-Tone Multifrequency (DTMF) – Technology Terms

Edge Switch

Edge Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Switch – Technology Terms

Electronic Serial Number (ESN)

Electronic Serial Number (ESN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Serial Number (ESN) – Technology Terms

VMware Thinapp

VMware Thinapp là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware Thinapp – Technology Terms

VMware Workstation

VMware Workstation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware Workstation – Technology Terms

Wormhole Switching

Wormhole Switching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wormhole Switching – Technology Terms

Channel Access Method (CAM)

Channel Access Method (CAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Access Method (CAM) – Technology Terms

Vmware Fusion

Vmware Fusion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vmware Fusion – Technology Terms

Chunk

Chunk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chunk – Technology Terms

Biometric Engine

Biometric Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Biometric Engine – Technology Terms

Collapsed Backbone

Collapsed Backbone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collapsed Backbone – Technology Terms

Automatic Identification (Auto ID)

Automatic Identification (Auto ID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Identification (Auto ID) – Technology Terms

Silo

Silo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Silo – Technology Terms

Nimrod Routing Architecture

Nimrod Routing Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nimrod Routing Architecture – Technology Terms

Mercury LoadRunner

Mercury LoadRunner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mercury LoadRunner – Technology Terms

Delta Channel (D Channel)

Delta Channel (D Channel) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delta Channel (D Channel) – Technology Terms

Digital Loop Carrier (DLC)

Digital Loop Carrier (DLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Loop Carrier (DLC) – Technology Terms

Direct Inward Dialing

Direct Inward Dialing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Inward Dialing – Technology Terms

Ambient Networks

Ambient Networks là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ambient Networks – Technology Terms

AppleTalk Filing Protocol (AFP)

AppleTalk Filing Protocol (AFP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AppleTalk Filing Protocol (AFP) – Technology Terms

Vmware Player

Vmware Player là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vmware Player – Technology Terms

Vmware Server

Vmware Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vmware Server – Technology Terms

University-Based Training (UBT)

University-Based Training (UBT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ University-Based Training (UBT) – Technology Terms

Repeating Hub

Repeating Hub là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Repeating Hub – Technology Terms

Variable

Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable – Technology Terms

While Statement

While Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ While Statement – Technology Terms