Communication Controller
Communication Controller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Controller – Technology Terms
Communication Controller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Controller – Technology Terms
Cells In Frames (CIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cells In Frames (CIF) – Technology Terms
Context-Aware Network (CAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context-Aware Network (CAN) – Technology Terms
Cell On Wheels (COW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cell On Wheels (COW) – Technology Terms
Campus Area Network (CAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Campus Area Network (CAN) – Technology Terms
Call Center Suite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Center Suite – Technology Terms
Cast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cast – Technology Terms
Concurrency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concurrency – Technology Terms
Cisco IOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco IOS – Technology Terms
Credit Freeze là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Credit Freeze – Technology Terms
Cloud Computing Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing Security – Technology Terms
Card Skimming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Card Skimming – Technology Terms
Cryptosecurity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptosecurity – Technology Terms
Component Load Balancing (CLB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Load Balancing (CLB) – Technology Terms
CIA Triad of Information Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CIA Triad of Information Security – Technology Terms
Collection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collection – Technology Terms
Common Language Specification (CLS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Language Specification (CLS) – Technology Terms
Common Type System (CTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Type System (CTS) – Technology Terms
Cost Per Click (CPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Click (CPC) – Technology Terms
Chuck Norris Facts là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chuck Norris Facts – Technology Terms
Cellular Automaton (CA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellular Automaton (CA) – Technology Terms
Computerized Maintenance Management System (CMMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computerized Maintenance Management System (CMMS) – Technology Terms
CompactFlash (CF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CompactFlash (CF) – Technology Terms
Cyberlaw là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberlaw – Technology Terms
Computer Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Network – Technology Terms
Cyberthreat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberthreat – Technology Terms
Console Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Console Application – Technology Terms
Computer Networking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Networking – Technology Terms
Call Stack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Stack – Technology Terms
Catch Block là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Catch Block – Technology Terms
Checked Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Checked Operator – Technology Terms
Class members là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class members – Technology Terms
Comparison Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comparison Operator – Technology Terms
Conditional Attribute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conditional Attribute – Technology Terms
Conditional Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conditional Operator – Technology Terms
Certification Commission for Healthcare Information Technology (CCHIT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certification Commission for Healthcare Information Technology (CCHIT) – Technology Terms
Core Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Class – Technology Terms
Centers for Medicare and Medicaid Services (CMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Centers for Medicare and Medicaid Services (CMS) – Technology Terms
Compilation Unit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compilation Unit – Technology Terms
Const là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Const – Technology Terms
Class Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class Variable – Technology Terms
Connected Device Configuration (CDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connected Device Configuration (CDC) – Technology Terms
Clamshell Mobile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clamshell Mobile – Technology Terms
Codebase là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Codebase – Technology Terms
Call Detail Record (CDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Detail Record (CDR) – Technology Terms
CoolTalk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CoolTalk – Technology Terms
Cryptoanarchism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptoanarchism – Technology Terms
Cellular Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellular Network – Technology Terms
Content Addressable Storage (CAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Addressable Storage (CAS) – Technology Terms
Control Objectives For Information And Related Technology (COBIT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Objectives For Information And Related Technology (COBIT) – Technology Terms
Control Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Framework – Technology Terms
Credential Store là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Credential Store – Technology Terms
Challenge Handshake Authentication Protocol (CHAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Challenge Handshake Authentication Protocol (CHAP) – Technology Terms
Circuit-Level Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Circuit-Level Gateway – Technology Terms
Cable Jetting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cable Jetting – Technology Terms
Cryptographic Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptographic Key – Technology Terms
Criticality Level là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Criticality Level – Technology Terms
Critical Security Parameter (CSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Critical Security Parameter (CSP) – Technology Terms
Capacitive Accelerometer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacitive Accelerometer – Technology Terms
Cybersecurity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybersecurity – Technology Terms
Cyberattack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberattack – Technology Terms
Cross Site Scripting (XSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross Site Scripting (XSS) – Technology Terms
Connection Admission Control (CAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connection Admission Control (CAC) – Technology Terms
Children’s Internet Protection Act (CIPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Children’s Internet Protection Act (CIPA) – Technology Terms
Code Signing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Signing – Technology Terms
Cookie Theft là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cookie Theft – Technology Terms
Cyberlibel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberlibel – Technology Terms
Client Access License (CAL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client Access License (CAL) – Technology Terms
Channel Capacity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Capacity – Technology Terms
Comments là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comments – Technology Terms
Cascading Style Sheets Level 1 (CSS1) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Style Sheets Level 1 (CSS1) – Technology Terms
Critical Section Routine (CSR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Critical Section Routine (CSR) – Technology Terms
Comma-Separated Values File (CSV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comma-Separated Values File (CSV) – Technology Terms
Common Language Infrastructure (CLI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Language Infrastructure (CLI) – Technology Terms
Computational Grid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Grid – Technology Terms
Continuous Integration (CI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Integration (CI) – Technology Terms
Cross Language Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross Language Support – Technology Terms
Custom Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Custom Control – Technology Terms
Common Short Code (CSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Short Code (CSC) – Technology Terms
Cydia là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cydia – Technology Terms
Code Division Multiple Access (CDMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Division Multiple Access (CDMA) – Technology Terms
Concatenated Short Message Service (Concatenated SMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concatenated Short Message Service (Concatenated SMS) – Technology Terms
Caller ID là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Caller ID – Technology Terms
Caller Ringback Tone (RBT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Caller Ringback Tone (RBT) – Technology Terms
Camera Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Camera Phone – Technology Terms
Candy Bar Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Candy Bar Phone – Technology Terms
Creeper Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Creeper Virus – Technology Terms
Component Object Model+ (COM+) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Object Model+ (COM+) – Technology Terms
Computational Origami là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Origami – Technology Terms
Computational Reflection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Reflection – Technology Terms
Chief Information Security Officer (CISO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Information Security Officer (CISO) – Technology Terms
Chatbot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chatbot – Technology Terms
Communications Security (COMSEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communications Security (COMSEC) – Technology Terms
Class C Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class C Network – Technology Terms
Computer Network Technician là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Network Technician – Technology Terms
Cabinet File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cabinet File – Technology Terms
Computer Aided Test Tool (CATT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Aided Test Tool (CATT) – Technology Terms
Cloud Capitalist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Capitalist – Technology Terms
Computer Literate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Literate – Technology Terms
Cost Per Conversion (CPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Conversion (CPC) – Technology Terms