Custodian

Custodian là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custodian trustee

Custodian trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custody

Custody là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-complaint

Cross-complaint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-contamination

Cross-contamination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-correlation

Cross-correlation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross culture

Cross culture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-currency option

Cross-currency option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custodial care

Custodial care là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custodial agreement

Custodial agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-channel marketing

Cross-channel marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-claim

Cross-claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-collateral clause

Cross-collateral clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross collateralization

Cross collateralization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-company posting

Cross-company posting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cottage industry

Cottage industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crop insurance

Crop insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crop report

Crop report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crop year

Crop year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crop yield

Crop yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross aisle

Cross aisle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-border factoring

Cross-border factoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-border trade

Cross-border trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-branding

Cross-branding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Costs

Costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coterminus

Coterminus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crop failure

Crop failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Costing

Costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Costing system

Costing system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criticism

Criticism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CRM software

CRM software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cromie rule

Cromie rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crony capitalism

Crony capitalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cronyism

Cronyism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Costless collar

Costless collar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost variance

Cost variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost verification

Cost verification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical X

Critical X là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criticality index

Criticality index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant opportunity cost

Constant opportunity cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant payment loan

Constant payment loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Custodial account

Custodial account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cushion bond

Cushion bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currently insured status

Currently insured status là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Curriculum

Curriculum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Curriculum vitae

Curriculum vitae là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Curtailment

Curtailment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical value

Critical value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical value analysis

Critical value analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Curtesy

Curtesy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cusec

Cusec là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cushion

Cushion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical to quality

Critical to quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical to quality (CTQ)

Critical to quality (CTQ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost tradeoff

Cost tradeoff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost underrun

Cost underrun là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical system

Critical system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical temperature

Critical temperature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical thinking

Critical thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current value accounting

Current value accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current yield

Current yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost unit

Cost unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost validation

Cost validation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost value logic

Cost value logic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical to customer (CTC)

Critical to customer (CTC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current state

Current state là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost structure

Cost structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost substantiation

Cost substantiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost tracking

Cost tracking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost sharing

Cost sharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost sharing agreement

Cost sharing agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost sharing contract

Cost sharing contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost sheet

Cost sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current rate method

Current rate method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical record

Critical record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical resource

Critical resource là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current ratio

Current ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current reality tree (CRT)

Current reality tree (CRT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current resources

Current resources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical point

Critical point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical process

Critical process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical path method (CPM)

Critical path method (CPM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical period

Critical period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost risk

Cost risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost saving

Cost saving là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost sensitivity

Cost sensitivity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current market value

Current market value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current/noncurrent method

Current/noncurrent method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current principal factor

Current principal factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current liabilities

Current liabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh