Deterministic methods

Deterministic methods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Direct write off method

Direct write off method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Direct writer

Direct writer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Direct selling system

Direct selling system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Direct service

Direct service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Direct tax

Direct tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demerit good

Demerit good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deming Application Prize

Deming Application Prize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deming’s 14 points

Deming’s 14 points là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deming wheel

Deming wheel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demise charter

Demise charter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demised premises

Demised premises là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demerits per unit charts

Demerits per unit charts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demilitarized zone (DMZ)

Demilitarized zone (DMZ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred dividend shares

Deferred dividend shares là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred expense

Deferred expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Direct selling

Direct selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred billing

Deferred billing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred charge

Deferred charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred compensation

Deferred compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Direct search market

Direct search market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred compensation plan

Deferred compensation plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred credit

Deferred credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred debit

Deferred debit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred distribution

Deferred distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defensive strategy

Defensive strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defer

Defer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferral

Deferral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defendant

Defendant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred air freight

Deferred air freight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defended takeover bid

Defended takeover bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred annuity

Deferred annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defense mechanism

Defense mechanism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred asset

Deferred asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defensive acquisition

Defensive acquisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defensive advertising

Defensive advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defensive interval

Defensive interval là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defensive response

Defensive response là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defensive sectors

Defensive sectors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defensive securities

Defensive securities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defensive stock

Defensive stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defects per unit (DPU)

Defects per unit (DPU) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defective condition

Defective condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defective contract

Defective contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defective design cover

Defective design cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defective performance

Defective performance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defect

Defect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defect-free

Defect-free là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defect opportunity

Defect opportunity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defective product

Defective product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defective title

Defective title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default model

Default model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default order

Default order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default probability

Default probability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default probability plan

Default probability plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default rate

Default rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default risk

Default risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default setting

Default setting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defeasance

Defeasance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defeasible title

Defeasible title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default judgment

Default judgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defamation

Defamation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default

Default là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Default charge

Default charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deep out of money option

Deep out of money option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deep pockets

Deep pockets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deep pockets liability

Deep pockets liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Defalcation

Defalcation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deep discount

Deep discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deep discount bond

Deep discount bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deep discount broker

Deep discount broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deep in money option

Deep in money option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed restrictions

Deed restrictions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deemed

Deemed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deemed substantiation

Deemed substantiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deep assortment

Deep assortment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed poll

Deed poll là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of protest

Deed of protest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of transfer

Deed of transfer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of trust

Deed of trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of inspectorship

Deed of inspectorship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of partnership

Deed of partnership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detailer

Detailer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detectable effect size

Detectable effect size là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detective control

Detective control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detention

Detention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detention charge

Detention charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Destructive distillation

Destructive distillation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Destructive testing

Destructive testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detached

Detached là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detail complexity

Detail complexity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detail person

Detail person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detailed

Detailed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data warehouse

Data warehouse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh