Deviation policy

Deviation policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Denationalization

Denationalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Device

Device là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Denatured alcohol

Denatured alcohol là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Developmental license

Developmental license là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deviated rate

Deviated rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deviation

Deviation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deviation clause

Deviation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Developmental disability

Developmental disability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divisional structure

Divisional structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Division

Division là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divisive reorganization

Divisive reorganization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Division income

Division income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Diworsification

Diworsification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Division of labor

Division of labor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

DMADV

DMADV là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divisional budget

Divisional budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

DMAIC analyze phase

DMAIC analyze phase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demonstrated reserves

Demonstrated reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demonstration

Demonstration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demoralize

Demoralize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demoware

Demoware là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Development cost

Development cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Development specification

Development specification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Development stage

Development stage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Development strategy

Development strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Developmental change

Developmental change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Developed countries

Developed countries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividends payable

Dividends payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Developed economy

Developed economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divisible contract

Divisible contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend rollover

Dividend rollover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend valuation model

Dividend valuation model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend yield

Dividend yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividends declared

Dividends declared là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividends in arrears

Dividends in arrears là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Developer

Developer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Developing countries

Developing countries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Development

Development là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Development bank

Development bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Development bond

Development bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Development capital

Development capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demonetization

Demonetization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Develop

Develop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demonstrate

Demonstrate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Developed

Developed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demonstrated capacity

Demonstrated capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend cover

Dividend cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend discount model

Dividend discount model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend in arrears

Dividend in arrears là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend option

Dividend option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demographic transition

Demographic transition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demographic variables

Demographic variables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demographics

Demographics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demography

Demography là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demographic time-bomb

Demographic time-bomb là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demolition clause

Demolition clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detinue

Detinue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demolition insurance

Demolition insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detoxification

Detoxification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Devanning

Devanning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Detriment

Detriment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Devastavit

Devastavit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Devaluation

Devaluation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend additions

Dividend additions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deficiency

Deficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deficiency agreement

Deficiency agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deficiency balance

Deficiency balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deficiency judgment

Deficiency judgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Democratic leadership

Democratic leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divestiture

Divestiture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demographic environment

Demographic environment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divestment

Divestment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demographic equation

Demographic equation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred tax asset

Deferred tax asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demographic factors

Demographic factors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred tax liability

Deferred tax liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demographic segmentation

Demographic segmentation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred vesting

Deferred vesting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred wage increase

Deferred wage increase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divided account

Divided account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divided cover

Divided cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend

Dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dividend accumulation

Dividend accumulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred revenue

Deferred revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Diversionary dumping

Diversionary dumping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Diversity

Diversity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Diversity management

Diversity management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deferred premium

Deferred premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divest

Divest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Divergent thinking

Divergent thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Diversifiable risk

Diversifiable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh