Amazon CloudWatch

Amazon CloudWatch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon CloudWatch – Technology Terms

Active Impostor Acceptance

Active Impostor Acceptance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Impostor Acceptance – Technology Terms

Access Control Entry (ACE)

Access Control Entry (ACE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Control Entry (ACE) – Technology Terms

Amazon Web Services (AWS)

Amazon Web Services (AWS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon Web Services (AWS) – Technology Terms

Autonomic Network

Autonomic Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autonomic Network – Technology Terms

Auto Negotiation

Auto Negotiation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auto Negotiation – Technology Terms

Affiliate Reporting Service

Affiliate Reporting Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Affiliate Reporting Service – Technology Terms

Ambient Networks

Ambient Networks là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ambient Networks – Technology Terms

AppleTalk Filing Protocol (AFP)

AppleTalk Filing Protocol (AFP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AppleTalk Filing Protocol (AFP) – Technology Terms

Automatic Identification (Auto ID)

Automatic Identification (Auto ID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Identification (Auto ID) – Technology Terms

Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR)

Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR) – Technology Terms

Auto Dialer

Auto Dialer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auto Dialer – Technology Terms

Application Base

Application Base là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Base – Technology Terms

ASP.NET Server Control

ASP.NET Server Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ASP.NET Server Control – Technology Terms

Automatic Summarization

Automatic Summarization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Summarization – Technology Terms

Actor Model

Actor Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Actor Model – Technology Terms

Android Eclair

Android Eclair là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Eclair – Technology Terms

Anti-Virus Killer (AV Killer)

Anti-Virus Killer (AV Killer) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Virus Killer (AV Killer) – Technology Terms

Android G1

Android G1 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android G1 – Technology Terms

Android Gingerbread

Android Gingerbread là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Gingerbread – Technology Terms

Anti-Malware

Anti-Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Malware – Technology Terms

Android Operating System

Android Operating System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Operating System – Technology Terms

Aggregate Event

Aggregate Event là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Aggregate Event – Technology Terms

Application State

Application State là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application State – Technology Terms

Android App

Android App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android App – Technology Terms

Android Cell Phone

Android Cell Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Cell Phone – Technology Terms

ANSI Bomb

ANSI Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ANSI Bomb – Technology Terms

Android Device

Android Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Device – Technology Terms

Android Market

Android Market là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Market – Technology Terms

Adaptive Route

Adaptive Route là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adaptive Route – Technology Terms

Array Data Structure

Array Data Structure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Array Data Structure – Technology Terms

Authentication Header (AH)

Authentication Header (AH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Authentication Header (AH) – Technology Terms

Asynchronous Groupware

Asynchronous Groupware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asynchronous Groupware – Technology Terms

ANSI ASC X12 (X12)

ANSI ASC X12 (X12) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ANSI ASC X12 (X12) – Technology Terms

Automated Treatment Plan

Automated Treatment Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automated Treatment Plan – Technology Terms

Address-of Operator (&)

Address-of Operator (&) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Address-of Operator (&) – Technology Terms

Anonymous Method

Anonymous Method là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anonymous Method – Technology Terms

Arithmetic Operator

Arithmetic Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Arithmetic Operator – Technology Terms

Assignment Operator

Assignment Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Assignment Operator – Technology Terms

Asynchronous Method Call

Asynchronous Method Call là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asynchronous Method Call – Technology Terms

Accessible Member

Accessible Member là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accessible Member – Technology Terms

Accessor

Accessor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accessor – Technology Terms

Automated Health Practice Management

Automated Health Practice Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automated Health Practice Management – Technology Terms

Acrylic

Acrylic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acrylic – Technology Terms

Autoboxing

Autoboxing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autoboxing – Technology Terms

Android Tablet

Android Tablet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Tablet – Technology Terms

Anonymity Network

Anonymity Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anonymity Network – Technology Terms

Anti-Phishing Service

Anti-Phishing Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Phishing Service – Technology Terms

Access Control List (ACL)

Access Control List (ACL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Control List (ACL) – Technology Terms

Address Book

Address Book là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Address Book – Technology Terms

Atomicity

Atomicity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Atomicity – Technology Terms

Accelerometer

Accelerometer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accelerometer – Technology Terms

ActiveX Data Object.NET (ADO.NET)

ActiveX Data Object.NET (ADO.NET) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ActiveX Data Object.NET (ADO.NET) – Technology Terms

Account Hijacking

Account Hijacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Account Hijacking – Technology Terms

Automated Litigation Support (ALS)

Automated Litigation Support (ALS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automated Litigation Support (ALS) – Technology Terms

Analog Data

Analog Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analog Data – Technology Terms

Audio Home Recording Act (AHRA)

Audio Home Recording Act (AHRA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Audio Home Recording Act (AHRA) – Technology Terms

Advanced Technology Extended (ATX)

Advanced Technology Extended (ATX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Technology Extended (ATX) – Technology Terms

Area Border Router (ABR)

Area Border Router (ABR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Area Border Router (ABR) – Technology Terms

Anamorphism

Anamorphism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anamorphism – Technology Terms

Abstract Class

Abstract Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Abstract Class – Technology Terms

Application Link Enabling (ALE)

Application Link Enabling (ALE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Link Enabling (ALE) – Technology Terms

Application Assembler

Application Assembler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Assembler – Technology Terms

Application Client Container (ACC)

Application Client Container (ACC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Client Container (ACC) – Technology Terms

Application Client Module

Application Client Module là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Client Module – Technology Terms

Application Client

Application Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Client – Technology Terms

Application Component Provider

Application Component Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Component Provider – Technology Terms

Applet Container

Applet Container là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Applet Container – Technology Terms

Alpha Value

Alpha Value là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alpha Value – Technology Terms

Application Programming Model (APM)

Application Programming Model (APM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Programming Model (APM) – Technology Terms

Augusta Ada King

Augusta Ada King là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Augusta Ada King – Technology Terms

A Programming Language (APL)

A Programming Language (APL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ A Programming Language (APL) – Technology Terms

Active-Matrix OLED (AMOLED)

Active-Matrix OLED (AMOLED) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active-Matrix OLED (AMOLED) – Technology Terms

Assisted GPS (A-GPS)

Assisted GPS (A-GPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Assisted GPS (A-GPS) – Technology Terms

Android Debug Bridge (ADB)

Android Debug Bridge (ADB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Debug Bridge (ADB) – Technology Terms

Application Clustering

Application Clustering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Clustering – Technology Terms

Accreditation

Accreditation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accreditation – Technology Terms

AMIBIOS

AMIBIOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AMIBIOS – Technology Terms

Adaptive Software

Adaptive Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adaptive Software – Technology Terms

Add/Drop Multiplexer (ADM)

Add/Drop Multiplexer (ADM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Add/Drop Multiplexer (ADM) – Technology Terms

ABAP Objects

ABAP Objects là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ABAP Objects – Technology Terms

Anna Kournikova Virus

Anna Kournikova Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anna Kournikova Virus – Technology Terms