Voucher system
Voucher system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voucher system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary winding up là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volunteer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vortal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vostro account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voting agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voting control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voting right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voting stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voting trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voucher là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voucher check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary redundancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volumetric flowrate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary arrangement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary termination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary bankruptcy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary bargaining issue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary compensation insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary compliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary disclosure program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary employee beneficiary association (VEBA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary export restraint (VER) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary foreclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary leave là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voluntary reduced worktime (V Time) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volume weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volatile memory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volatile organic compound (VOC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volatility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volenti non fit injuria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volt-ampere (VA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volt (V) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voltage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volume là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volume discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volume impersonal service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volume pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volume reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volume ton là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voir dire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volatile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Volatile liquid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voiceover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Void là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Void contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Void trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voidable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voidable contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voidable trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voided bill of lading (B/L) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voided check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value stream là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value stream map là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value stream mapping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value reporting form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value mapping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value network analysis (VNA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value of entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value of information là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value of marginal product (VMP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value oriented pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value proposition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value recovery provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value for money (VFM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value in account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value-in-use là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value investing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value judgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value Line Composite Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value for money audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value for carriage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Value for customs purposes only là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voice of the business (VOB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voice of the customer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voice of the employee (VOE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voice of the process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voice over Internet Protocol (VoIP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voice recognition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voicemail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voicemail system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vocational là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vocational degree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vocational training là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voice of business (VOB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vitiating factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vitrification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Viva voce là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh