Voice Peering

Voice Peering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Peering – Technology Terms

Variety

Variety là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variety – Technology Terms

Virtual Machine Server (VM Server)

Virtual Machine Server (VM Server) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine Server (VM Server) – Technology Terms

Virtual Private Data Center (VPDC)

Virtual Private Data Center (VPDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Private Data Center (VPDC) – Technology Terms

Virtual Storage Portal (VSP)

Virtual Storage Portal (VSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Storage Portal (VSP) – Technology Terms

Virtual Tape System (VTS)

Virtual Tape System (VTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Tape System (VTS) – Technology Terms

VMware VCenter Server

VMware VCenter Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware VCenter Server – Technology Terms

Virtualization Manager

Virtualization Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Manager – Technology Terms

Virtual Private Cloud (VPC)

Virtual Private Cloud (VPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Private Cloud (VPC) – Technology Terms

Virtual Patching

Virtual Patching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Patching – Technology Terms

Virtual ISP

Virtual ISP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual ISP – Technology Terms

Vertical Cloud

Vertical Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Cloud – Technology Terms

Virtual Dedicated Server (VDS)

Virtual Dedicated Server (VDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Dedicated Server (VDS) – Technology Terms

Virtual Desktop Infrastructure (VDI)

Virtual Desktop Infrastructure (VDI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Desktop Infrastructure (VDI) – Technology Terms

Virtual Firewall

Virtual Firewall là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Firewall – Technology Terms

Virtual Hard Disk (VHD)

Virtual Hard Disk (VHD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Hard Disk (VHD) – Technology Terms

Vendor Lock-In

Vendor Lock-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vendor Lock-In – Technology Terms

Vendor Management System (VMS)

Vendor Management System (VMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vendor Management System (VMS) – Technology Terms

Vendorware

Vendorware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vendorware – Technology Terms

Volume Shadow Copy Service (VSS)

Volume Shadow Copy Service (VSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volume Shadow Copy Service (VSS) – Technology Terms

Violet Noise

Violet Noise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Violet Noise – Technology Terms

View (MVC)

View (MVC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ View (MVC) – Technology Terms

Virtual Switch (VSwitch)

Virtual Switch (VSwitch) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Switch (VSwitch) – Technology Terms

Virtual Ethernet

Virtual Ethernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Ethernet – Technology Terms

Virtual Server

Virtual Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Server – Technology Terms

Virtual File System (VFS)

Virtual File System (VFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual File System (VFS) – Technology Terms

Value-Added Network (VAN)

Value-Added Network (VAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value-Added Network (VAN) – Technology Terms

Voice Operated Switch (VOX)

Voice Operated Switch (VOX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Operated Switch (VOX) – Technology Terms

Virtual Router

Virtual Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Router – Technology Terms

Velocity of Propagation

Velocity of Propagation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Velocity of Propagation – Technology Terms

VLAN Trunking Protocol (VTP)

VLAN Trunking Protocol (VTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VLAN Trunking Protocol (VTP) – Technology Terms

VMware Thinapp

VMware Thinapp là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware Thinapp – Technology Terms

VMware Workstation

VMware Workstation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware Workstation – Technology Terms

Vmware Player

Vmware Player là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vmware Player – Technology Terms

Vmware Server

Vmware Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vmware Server – Technology Terms

Vmware Fusion

Vmware Fusion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vmware Fusion – Technology Terms

Variable

Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable – Technology Terms

Video on Demand (VoD)

Video on Demand (VoD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video on Demand (VoD) – Technology Terms

Variable Length Subnet Mask (VLSM)

Variable Length Subnet Mask (VLSM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable Length Subnet Mask (VLSM) – Technology Terms

Volume Boot Record (VBR)

Volume Boot Record (VBR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volume Boot Record (VBR) – Technology Terms

VGA Cable

VGA Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VGA Cable – Technology Terms

VMware ESXi Server

VMware ESXi Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware ESXi Server – Technology Terms

View

View là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ View – Technology Terms

Voice on the Net (VON)

Voice on the Net (VON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice on the Net (VON) – Technology Terms

Voice Web Application Platform (VWAP)

Voice Web Application Platform (VWAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Web Application Platform (VWAP) – Technology Terms

Vector Graphics Rendering

Vector Graphics Rendering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vector Graphics Rendering – Technology Terms

Voodoo Programming

Voodoo Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voodoo Programming – Technology Terms

Video Teleconferencing (VTC)

Video Teleconferencing (VTC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Teleconferencing (VTC) – Technology Terms

Volatile Variable

Volatile Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volatile Variable – Technology Terms

Visual Programming Language (VPL)

Visual Programming Language (VPL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual Programming Language (VPL) – Technology Terms

Virtual World

Virtual World là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual World – Technology Terms

Virtual Cache

Virtual Cache là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Cache – Technology Terms

Virtual Shredder

Virtual Shredder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Shredder – Technology Terms

Vertical Encoding

Vertical Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Encoding – Technology Terms

Video Graphics Array (VGA) Connector

Video Graphics Array (VGA) Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Graphics Array (VGA) Connector – Technology Terms

Value-Added Service (VAS)

Value-Added Service (VAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value-Added Service (VAS) – Technology Terms

Value Type

Value Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value Type – Technology Terms

View State

View State là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ View State – Technology Terms

Virtual Circuit Identifier (VCID)

Virtual Circuit Identifier (VCID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Circuit Identifier (VCID) – Technology Terms

Vector

Vector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vector – Technology Terms

Variational Graphics Extended (VGX)

Variational Graphics Extended (VGX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variational Graphics Extended (VGX) – Technology Terms

Visual Basic Script (VBScript)

Visual Basic Script (VBScript) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual Basic Script (VBScript) – Technology Terms

Vertical Handover

Vertical Handover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Handover – Technology Terms

Voice Call Continuity (VCC)

Voice Call Continuity (VCC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Call Continuity (VCC) – Technology Terms

Video Random Access Memory (VRAM)

Video Random Access Memory (VRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Random Access Memory (VRAM) – Technology Terms

Variable Character Field (Varchar)

Variable Character Field (Varchar) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable Character Field (Varchar) – Technology Terms

Vanity Domain

Vanity Domain là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vanity Domain – Technology Terms

Virtual Directory

Virtual Directory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Directory – Technology Terms

Virtual Manager

Virtual Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Manager – Technology Terms

VRWeb

VRWeb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VRWeb – Technology Terms

Veepers

Veepers là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Veepers – Technology Terms

View-Based Conversions

View-Based Conversions là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ View-Based Conversions – Technology Terms

Visual J#

Visual J# là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual J# – Technology Terms

Vulcan Nerve Pinch

Vulcan Nerve Pinch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vulcan Nerve Pinch – Technology Terms

Vertical Enterprise Portal (VEP)

Vertical Enterprise Portal (VEP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Enterprise Portal (VEP) – Technology Terms

Virtual Data Room (VDR)

Virtual Data Room (VDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Data Room (VDR) – Technology Terms

Visual Studio Express (VSE)

Visual Studio Express (VSE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual Studio Express (VSE) – Technology Terms

Voice XML

Voice XML là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice XML – Technology Terms

Visual Studio Team System (VSTS)

Visual Studio Team System (VSTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual Studio Team System (VSTS) – Technology Terms

Virtual Method

Virtual Method là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Method – Technology Terms

Video Server

Video Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Server – Technology Terms

Virtual IT Service Provider

Virtual IT Service Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual IT Service Provider – Technology Terms

Value Chain Management (VCM)

Value Chain Management (VCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value Chain Management (VCM) – Technology Terms

Venture Capital

Venture Capital là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Venture Capital – Technology Terms

Vertical Portal

Vertical Portal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Portal – Technology Terms

Video Chat (VidChat)

Video Chat (VidChat) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Chat (VidChat) – Technology Terms

Vulnerability Management

Vulnerability Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vulnerability Management – Technology Terms

Virtual Credit Card

Virtual Credit Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Credit Card – Technology Terms

Vulnerability Disclosure

Vulnerability Disclosure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vulnerability Disclosure – Technology Terms

Voice Logger

Voice Logger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Logger – Technology Terms

Van Eck Phreaking

Van Eck Phreaking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Van Eck Phreaking – Technology Terms