Value system

Value system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value stream

Value stream là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Worth what paid for (WWPF)

Worth what paid for (WWPF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Writ

Writ là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wounding

Wounding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value stream mapping

Value stream mapping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wraparound loan

Wraparound loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Worst of two option

Worst of two option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Writ of attachment

Writ of attachment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wraparound mortgage

Wraparound mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Worst case scenario

Worst case scenario là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Worldwide income

Worldwide income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value statement

Value statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value mapping

Value mapping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value of entry

Value of entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value reporting form

Value reporting form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

World output

World output là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value proposition

Value proposition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value recovery provision

Value recovery provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value oriented pricing

Value oriented pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value of information

Value of information là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

World Bank system

World Bank system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

World class

World class là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

World Wide Web (WWW)

World Wide Web (WWW) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

World Economic Forum

World Economic Forum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value investing

Value investing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value for money audit

Value for money audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workout arrangement

Workout arrangement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Worksheet

Worksheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value judgment

Value judgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

World Bank

World Bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value in account

Value in account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value management

Value management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

World Bank Group (WBG)

World Bank Group (WBG) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workplace behavior

Workplace behavior là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value funds

Value funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workplace safety

Workplace safety là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value Line Composite Index

Value Line Composite Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value-in-use

Value-in-use là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value for money (VFM)

Value for money (VFM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workplace

Workplace là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Works council

Works council là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workout assumption

Workout assumption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workplace violence

Workplace violence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workshop

Workshop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working control

Working control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workload

Workload là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working drawing

Working drawing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working class

Working class là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working capital ratio

Working capital ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working stock

Working stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value engineering

Value engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working day

Working day là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working conditions

Working conditions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working file

Working file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working capital turnover

Working capital turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working group

Working group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working clearance

Working clearance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value for carriage

Value for carriage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workout

Workout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Workload analysis

Workload analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wide economic moat

Wide economic moat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wholesale value

Wholesale value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voice recognition

Voice recognition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voice of the customer

Voice of the customer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wholly owned subsidiary

Wholly owned subsidiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voicemail

Voicemail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working capital

Working capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wi-Fi

Wi-Fi là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wholesaler

Wholesaler là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voice of the process

Voice of the process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wide area network (WAN)

Wide area network (WAN) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wide market

Wide market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wickets

Wickets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voicemail system

Voicemail system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Working capital management

Working capital management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voice of business (VOB)

Voice of business (VOB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Whole life annuity

Whole life annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wholesale price

Wholesale price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wholesale energy

Wholesale energy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vocational

Vocational là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wholesale price index

Wholesale price index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wholesale inventories

Wholesale inventories là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vocation

Vocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh