Cost reduction

Cost reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost reimbursement

Cost reimbursement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current estimate

Current estimate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current liabilities

Current liabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical mass

Critical mass là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical path

Critical path là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost realism analysis

Cost realism analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical issues

Critical issues là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical item

Critical item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical limit

Critical limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost records

Cost records là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical element

Critical element là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical hazard

Critical hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current cost

Current cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current demand

Current demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost push inflation

Cost push inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost ratio

Cost ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost profile

Cost profile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost realism

Cost realism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost proposal

Cost proposal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost push factor

Cost push factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical business function

Critical business function là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical characteristic

Critical characteristic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical effect

Critical effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criterion-related validity

Criterion-related validity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Critical activities

Critical activities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current assets turnover

Current assets turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current cash debt coverage

Current cash debt coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost pool

Cost pool là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost principle

Cost principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost plus contract

Cost plus contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current asset

Current asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost per click (CPC)

Cost per click (CPC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost per inquiry (CPI)

Cost per inquiry (CPI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost per lead

Cost per lead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost per point

Cost per point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost per thousand (CPM)

Cost per thousand (CPM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost per action (CPA)

Cost per action (CPA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current account

Current account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency of a bill

Currency of a bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency of transaction

Currency of transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency option

Currency option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency restriction

Currency restriction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency risk

Currency risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency swap

Currency swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency translation

Currency translation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Current

Current là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency note

Currency note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of quality

Cost of quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of sales

Cost of sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of work

Cost of work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost-oriented pricing

Cost-oriented pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost overrun

Cost overrun là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency convertibility

Currency convertibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency crisis

Currency crisis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency futures

Currency futures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conspicuous consumption

Conspicuous consumption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conspiracy

Conspiracy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant-cost industry

Constant-cost industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant currency unit

Constant currency unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant dollar accounting

Constant dollar accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant error

Constant error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidator

Consolidator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consortia

Consortia là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consortium

Consortium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consortium agreement

Consortium agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conspicuous

Conspicuous là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated fund

Consolidated fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated industry

Consolidated industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated invoice

Consolidated invoice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated mortgage

Consolidated mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated shipment

Consolidated shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidation

Consolidation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidation loan

Consolidation loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidation point

Consolidation point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidation service

Consolidation service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated bond

Consolidated bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated cargo

Consolidated cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh