Cisco IOS
Cisco IOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco IOS – Technology Terms
Cisco IOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco IOS – Technology Terms
Wi-Fi Protected Access Pre-Shared Key (WPA-PSK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi Protected Access Pre-Shared Key (WPA-PSK) – Technology Terms
NetWare Link (NWLink) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NetWare Link (NWLink) – Technology Terms
Generics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generics – Technology Terms
Global Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Variable – Technology Terms
Symmetric Multiprocessing (SMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Symmetric Multiprocessing (SMP) – Technology Terms
Disk Mirroring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Mirroring – Technology Terms
USB Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ USB Connector – Technology Terms
R/3 Client/Server Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ R/3 Client/Server Application – Technology Terms
If Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ If Statement – Technology Terms
Message Queue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Queue – Technology Terms
Microstock Photography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microstock Photography – Technology Terms
Iterative and Incremental Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Iterative and Incremental Development – Technology Terms
Weenix là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Weenix – Technology Terms
First Normal Form (1NF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ First Normal Form (1NF) – Technology Terms
Flat File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flat File – Technology Terms
Isolation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Isolation – Technology Terms
User-Level Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User-Level Security – Technology Terms
Credit Freeze là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Credit Freeze – Technology Terms
Internet Small Computer Systems Interface (iSCSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Small Computer Systems Interface (iSCSI) – Technology Terms
Early Binding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Early Binding – Technology Terms
Legacy Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy Network – Technology Terms
Wideband Voice là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wideband Voice – Technology Terms
Function là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Function – Technology Terms
Windows Live Messenger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Messenger – Technology Terms
Non Return to Zero Inverted (NRZI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non Return to Zero Inverted (NRZI) – Technology Terms
Pulse Amplitude Modulation (PAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pulse Amplitude Modulation (PAM) – Technology Terms
Layer Two Forwarding (L2F) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layer Two Forwarding (L2F) – Technology Terms
Logical Topology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Topology – Technology Terms
Desktop Administration (DA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Administration (DA) – Technology Terms
Dial-Up Connection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dial-Up Connection – Technology Terms
Data Robot (Drobo) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Robot (Drobo) – Technology Terms
Finally Block là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Finally Block – Technology Terms
DB-9 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-9 – Technology Terms
Multiprotocol Over ATM (MPOA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiprotocol Over ATM (MPOA) – Technology Terms
One-to-Many Relationship là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ One-to-Many Relationship – Technology Terms
One-to-One Relationship là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ One-to-One Relationship – Technology Terms
Signaling System No.7 (SS7) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Signaling System No.7 (SS7) – Technology Terms
High-Energy Radio Frequency Weapon (HERF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Energy Radio Frequency Weapon (HERF) – Technology Terms
Relational Database Design (RDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relational Database Design (RDD) – Technology Terms
Global Catalog (GC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Catalog (GC) – Technology Terms
Hash Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hash Code – Technology Terms
Dispose là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dispose – Technology Terms
Voice Over Internet Protocol Gateway (VoIP Gateway) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Over Internet Protocol Gateway (VoIP Gateway) – Technology Terms
Voice Over Internet Protocol (VoIP) Packet Loss là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Over Internet Protocol (VoIP) Packet Loss – Technology Terms
Cloud Computing Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing Security – Technology Terms
Data Loss Prevention (DLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Loss Prevention (DLP) – Technology Terms
Web Request Broker (WRB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Request Broker (WRB) – Technology Terms
Web Services Business Process Execution Language (WS-BPEL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Services Business Process Execution Language (WS-BPEL) – Technology Terms
DllImport Attribute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DllImport Attribute – Technology Terms
External Style Sheet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Style Sheet – Technology Terms
Voice Over Wireless Fidelity (VoWi-Fi) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Over Wireless Fidelity (VoWi-Fi) – Technology Terms
FxCop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FxCop – Technology Terms
Wireless Local Area Network Security (WLAN Security) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Local Area Network Security (WLAN Security) – Technology Terms
Voice on the Net (VON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice on the Net (VON) – Technology Terms
Personal Java (PJ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Java (PJ) – Technology Terms
Voice Web Application Platform (VWAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Web Application Platform (VWAP) – Technology Terms
Card Skimming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Card Skimming – Technology Terms
Android G1 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android G1 – Technology Terms
Android Gingerbread là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Gingerbread – Technology Terms
Network Enumeration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Enumeration – Technology Terms
Address Resolution Protocol Spoofing (ARP Spoofing) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Address Resolution Protocol Spoofing (ARP Spoofing) – Technology Terms
Suspend Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Suspend Mode – Technology Terms
Radio Frequency Field (RF Field) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Field (RF Field) – Technology Terms
Dynamic Virtual Private Network (DVPN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Virtual Private Network (DVPN) – Technology Terms
Anti-Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Malware – Technology Terms
Android Eclair là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Eclair – Technology Terms
Event Log là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Log – Technology Terms
Traffic-Flow Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Traffic-Flow Security – Technology Terms
Designated Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Designated Router – Technology Terms
International Information Systems Security Certification Consortium (ISC²) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ International Information Systems Security Certification Consortium (ISC²) – Technology Terms
Android Operating System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Operating System – Technology Terms
Anti-Virus Killer (AV Killer) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Virus Killer (AV Killer) – Technology Terms
Interface Implementation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interface Implementation – Technology Terms
Encryption Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption Key – Technology Terms
Enterprise Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Services – Technology Terms
User Agent Client (UAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Agent Client (UAC) – Technology Terms
Network Access Control (NAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Access Control (NAC) – Technology Terms
Software Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Program – Technology Terms
Enterprise Application Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Application Security – Technology Terms
Enterprise Development Tools là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Development Tools – Technology Terms
Android App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android App – Technology Terms
Transactions Per Second (TPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transactions Per Second (TPS) – Technology Terms
Android Cell Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Cell Phone – Technology Terms
Optical Burst Switching (OBS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Burst Switching (OBS) – Technology Terms
ANSI Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ANSI Bomb – Technology Terms
Packet Capture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Capture – Technology Terms
Component Load Balancing (CLB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Load Balancing (CLB) – Technology Terms
Emission Security (EMSEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emission Security (EMSEC) – Technology Terms
Android Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Device – Technology Terms
Transmission Security (TRANSEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transmission Security (TRANSEC) – Technology Terms
Vector Graphics Rendering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vector Graphics Rendering – Technology Terms
Cryptosecurity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptosecurity – Technology Terms
Wang Laboratories là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wang Laboratories – Technology Terms
Webcasting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Webcasting – Technology Terms
Android Market là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Market – Technology Terms
Aggregate Event là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Aggregate Event – Technology Terms
Application State là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application State – Technology Terms
Supernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Supernet – Technology Terms
Data Loading là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Loading – Technology Terms