Inter alia

Inter alia là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inter vivos

Inter vivos là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inter vivos transfer

Inter vivos transfer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inter vivos trust

Inter vivos trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inland revenue

Inland revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inner array

Inner array là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Innkeepers legal liability

Innkeepers legal liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Interactional data

Interactional data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intentional injury

Intentional injury là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intentional set-off

Intentional set-off là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intentional tort

Intentional tort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intensive distribution

Intensive distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intent

Intent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income-consumption line

Income-consumption line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income deduction

Income deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income disability benefits

Income disability benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income distribution

Income distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income effect

Income effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income elasticity

Income elasticity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intelligence quotient (IQ)

Intelligence quotient (IQ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intelligent agent

Intelligent agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intellectual property

Intellectual property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intellectual asset

Intellectual asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Intellectual capital

Intellectual capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integration rule

Integration rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrative bargaining

Integrative bargaining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrative negotiation

Integrative negotiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory days

Inventory days là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory error

Inventory error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory financing

Inventory financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory in transit

Inventory in transit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrative thinking

Integrative thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrity

Integrity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory cost

Inventory cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income

Income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income annuity

Income annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income approach

Income approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income bond

Income bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Income budget

Income budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integration

Integration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integration clause

Integration clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory carrying cost

Inventory carrying cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory certificate

Inventory certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory conformity rule

Inventory conformity rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory control

Inventory control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated software

Integrated software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory accumulation

Inventory accumulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory adjustments

Inventory adjustments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory analysis

Inventory analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incineration

Incineration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incipient default

Incipient default là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incite

Incite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inclusionary zoning

Inclusionary zoning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incidental authority

Incidental authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incidental damages

Incidental damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incidental fee

Incidental fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incidents of ownership

Incidents of ownership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated product team

Integrated product team là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated operations

Integrated operations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated plan

Integrated plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated planning

Integrated planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated pricing

Integrated pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Invasion powers

Invasion powers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Invention

Invention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventor

Inventor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventoriable cost

Inventoriable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory

Inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inventory accounting

Inventory accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inchoate instrument

Inchoate instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inchoate interest

Inchoate interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incident

Incident là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Incident management (IcM)

Incident management (IcM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated logistics

Integrated logistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated LTC rider

Integrated LTC rider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated marketing

Integrated marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Integrated mill

Integrated mill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inure

Inure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Invalid

Invalid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Invalidity

Invalidity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Invasion of a trust

Invasion of a trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Invasion of privacy

Invasion of privacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inchoate contract

Inchoate contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inception

Inception là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inchmaree clause

Inchmaree clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inchoate

Inchoate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Inchoate bill of exchange

Inchoate bill of exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh