Yellow sheets

Yellow sheets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Year-over-year (YOY)

Year-over-year (YOY) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Yield

Yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Year plan

Year plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Yield curve

Yield curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Year to date net income

Year to date net income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Yield differential

Yield differential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Year to date (YTD)

Year to date (YTD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Yield on cost (YOC)

Yield on cost (YOC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Yellow Belt

Yellow Belt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Yellow dog contract

Yellow dog contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Yellow fever

Yellow fever là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volume reduction

Volume reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volume ton

Volume ton là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Xbar and R control chart

Xbar and R control chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

XmR Chart

XmR Chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Xr

Xr là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volatile memory

Volatile memory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Xw

Xw là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Yacht insurance

Yacht insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volatility

Volatility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volenti non fit injuria

Volenti non fit injuria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Year-end closing

Year-end closing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volt-ampere (VA)

Volt-ampere (VA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volt (V)

Volt (V) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voltage

Voltage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volume

Volume là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volume discount

Volume discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volume impersonal service

Volume impersonal service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volume pricing

Volume pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Willful

Willful là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voided check

Voided check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Willful default

Willful default là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voir dire

Voir dire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Willful misconduct

Willful misconduct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volatile

Volatile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Willful neglect

Willful neglect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Volatile liquid

Volatile liquid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Willfulness

Willfulness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Williams Act

Williams Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Willie Sutton rule

Willie Sutton rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voiceover

Voiceover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Void

Void là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Void contract

Void contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Void trust

Void trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voidable

Voidable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voidable contract

Voidable contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voidable trust

Voidable trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrongful trading

Wrongful trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Will variation

Will variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrought iron

Wrought iron là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

WYSIWYG

WYSIWYG là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

X or xd

X or xd là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Widebody aircraft

Widebody aircraft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Widow/widowers benefit

Widow/widowers benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wiki

Wiki là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wilcoxon rank sum test

Wilcoxon rank sum test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

X table

X table là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wilcoxon signed rank test

Wilcoxon signed rank test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wildcard

Wildcard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wildcat business

Wildcat business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wildcat drilling

Wildcat drilling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrongful death action

Wrongful death action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wildcat strike

Wildcat strike là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrongful dishonor

Wrongful dishonor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Will

Will là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrongful dismissal

Wrongful dismissal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Will cost

Will cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Writeoff

Writeoff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Writer

Writer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Writing

Writing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Written business

Written business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Written consent

Written consent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Written data

Written data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Written down value (WDV)

Written down value (WDV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Written premiums

Written premiums là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Writ of execution

Writ of execution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Written resolution

Written resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Writ of habeas corpus

Writ of habeas corpus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrong

Wrong là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Writ of seizure and sale

Writ of seizure and sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrongful

Wrongful là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Write

Write là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrongful abstraction

Wrongful abstraction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Write down

Write down là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Write off

Write off là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Write-up/write-up work

Write-up/write-up work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Worth what paid for (WWPF)

Worth what paid for (WWPF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wounding

Wounding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrap account

Wrap account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wrap-up

Wrap-up là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wraparound loan

Wraparound loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value stock

Value stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wraparound mortgage

Wraparound mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Value stream

Value stream là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh