Consumer Electronics ATA (CE-ATA)

Consumer Electronics ATA (CE-ATA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumer Electronics ATA (CE-ATA) – Technology Terms

Variable

Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable – Technology Terms

While Statement

While Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ While Statement – Technology Terms

Computer Engineering

Computer Engineering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Engineering – Technology Terms

Channel Bank

Channel Bank là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Bank – Technology Terms

Video on Demand (VoD)

Video on Demand (VoD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video on Demand (VoD) – Technology Terms

Wireless Sensor Network (WSN)

Wireless Sensor Network (WSN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Sensor Network (WSN) – Technology Terms

Satellite Broadband

Satellite Broadband là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Satellite Broadband – Technology Terms

Rsync

Rsync là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rsync – Technology Terms

Extraction

Extraction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extraction – Technology Terms

Secure Electronic Transaction (SET)

Secure Electronic Transaction (SET) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Electronic Transaction (SET) – Technology Terms

DB-50

DB-50 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-50 – Technology Terms

Unary Operator

Unary Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unary Operator – Technology Terms

Unchecked Operator

Unchecked Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unchecked Operator – Technology Terms

Mac OS X Lion

Mac OS X Lion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mac OS X Lion – Technology Terms

Cells In Frames (CIF)

Cells In Frames (CIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cells In Frames (CIF) – Technology Terms

Context-Aware Network (CAN)

Context-Aware Network (CAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context-Aware Network (CAN) – Technology Terms

Telephone Number Mapping (ENUM)

Telephone Number Mapping (ENUM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Telephone Number Mapping (ENUM) – Technology Terms

Using Statement

Using Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Using Statement – Technology Terms

Cell On Wheels (COW)

Cell On Wheels (COW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cell On Wheels (COW) – Technology Terms

Web-Based Application

Web-Based Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web-Based Application – Technology Terms

Device Under Test (DUT)

Device Under Test (DUT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Under Test (DUT) – Technology Terms

Sequenced Packet Protocol (SPP)

Sequenced Packet Protocol (SPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sequenced Packet Protocol (SPP) – Technology Terms

Code Access Security (CAS)

Code Access Security (CAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Access Security (CAS) – Technology Terms

Campus Area Network (CAN)

Campus Area Network (CAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Campus Area Network (CAN) – Technology Terms

Communication Controller

Communication Controller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Controller – Technology Terms

Variable Length Subnet Mask (VLSM)

Variable Length Subnet Mask (VLSM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable Length Subnet Mask (VLSM) – Technology Terms

Onion Routing

Onion Routing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Onion Routing – Technology Terms

Routing Protocol

Routing Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Routing Protocol – Technology Terms

Typeof Operator

Typeof Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Typeof Operator – Technology Terms

Shallow Copy

Shallow Copy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shallow Copy – Technology Terms

Auto Dialer

Auto Dialer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auto Dialer – Technology Terms

SPDY Protocol

SPDY Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SPDY Protocol – Technology Terms

Bell Operating Company (BOC)

Bell Operating Company (BOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bell Operating Company (BOC) – Technology Terms

Call Center Suite

Call Center Suite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Center Suite – Technology Terms

Google Goggles

Google Goggles là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Goggles – Technology Terms

Teradata

Teradata là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Teradata – Technology Terms

Sizeof Operator

Sizeof Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sizeof Operator – Technology Terms

Nested Type

Nested Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nested Type – Technology Terms

Try/Catch Block

Try/Catch Block là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Try/Catch Block – Technology Terms

Obsolete Attribute

Obsolete Attribute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Obsolete Attribute – Technology Terms

Volume Boot Record (VBR)

Volume Boot Record (VBR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volume Boot Record (VBR) – Technology Terms

Cast

Cast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cast – Technology Terms

Stand-Up Meeting

Stand-Up Meeting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stand-Up Meeting – Technology Terms

Operators

Operators là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operators – Technology Terms

Qualified Identifier

Qualified Identifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Qualified Identifier – Technology Terms

Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR)

Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR) – Technology Terms

Impulsive Emanations

Impulsive Emanations là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Impulsive Emanations – Technology Terms

Sealed Class

Sealed Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sealed Class – Technology Terms

Mutual Exclusion (Mutex)

Mutual Exclusion (Mutex) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mutual Exclusion (Mutex) – Technology Terms

Automatic Summarization

Automatic Summarization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Summarization – Technology Terms

ASP.NET Server Control

ASP.NET Server Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ASP.NET Server Control – Technology Terms

RED Baseband Signal

RED Baseband Signal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RED Baseband Signal – Technology Terms

Indirection operator

Indirection operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Indirection operator – Technology Terms

Modulated Spurious Signal

Modulated Spurious Signal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modulated Spurious Signal – Technology Terms

Instance Field

Instance Field là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Instance Field – Technology Terms

Data Profiling

Data Profiling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Profiling – Technology Terms

Lock Statement

Lock Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lock Statement – Technology Terms

Business Object (BO)

Business Object (BO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Object (BO) – Technology Terms

Informatica PowerCenter

Informatica PowerCenter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Informatica PowerCenter – Technology Terms

Sun Open Net Environment (Sun ONE)

Sun Open Net Environment (Sun ONE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sun Open Net Environment (Sun ONE) – Technology Terms

Application Base

Application Base là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Base – Technology Terms

QualityStage

QualityStage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ QualityStage – Technology Terms

Information Analyzer

Information Analyzer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Analyzer – Technology Terms

Intelligence-Bearing Emanations

Intelligence-Bearing Emanations là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligence-Bearing Emanations – Technology Terms

Mutable Type

Mutable Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mutable Type – Technology Terms

Open-Source Language

Open-Source Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open-Source Language – Technology Terms

Software Versioning

Software Versioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Versioning – Technology Terms

Actor Model

Actor Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Actor Model – Technology Terms

Modular Programming

Modular Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modular Programming – Technology Terms

Eraser Pointer

Eraser Pointer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eraser Pointer – Technology Terms

PowerShell

PowerShell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PowerShell – Technology Terms

Hosts File

Hosts File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hosts File – Technology Terms

Metacomputing

Metacomputing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Metacomputing – Technology Terms

Concurrency

Concurrency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concurrency – Technology Terms

VGA Cable

VGA Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VGA Cable – Technology Terms

Modem Card

Modem Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modem Card – Technology Terms

Increment Operator

Increment Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Increment Operator – Technology Terms

Bug Tracking

Bug Tracking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bug Tracking – Technology Terms

Immutable Type

Immutable Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Immutable Type – Technology Terms

VMware ESXi Server

VMware ESXi Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware ESXi Server – Technology Terms

Inaccessible Member

Inaccessible Member là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inaccessible Member – Technology Terms

WebFOCUS

WebFOCUS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WebFOCUS – Technology Terms

Iterative and Incremental Development

Iterative and Incremental Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Iterative and Incremental Development – Technology Terms

Weenix

Weenix là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Weenix – Technology Terms