Central Office Exchange Service (Centrex)
Central Office Exchange Service (Centrex) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Central Office Exchange Service (Centrex) – Technology Terms
Central Office Exchange Service (Centrex) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Central Office Exchange Service (Centrex) – Technology Terms
Consumer Electronics ATA (CE-ATA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumer Electronics ATA (CE-ATA) – Technology Terms
Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable – Technology Terms
While Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ While Statement – Technology Terms
Digital Video Broadcasting – Handheld (DVB-H) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Broadcasting – Handheld (DVB-H) – Technology Terms
Digital Video Broadcasting – Terrestrial (DVB-T) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Broadcasting – Terrestrial (DVB-T) – Technology Terms
Computer Engineering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Engineering – Technology Terms
Channel Bank là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Bank – Technology Terms
Competitive Local Exchange Carrier (CLEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Competitive Local Exchange Carrier (CLEC) – Technology Terms
Video on Demand (VoD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video on Demand (VoD) – Technology Terms
Wireless Sensor Network (WSN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Sensor Network (WSN) – Technology Terms
Satellite Broadband là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Satellite Broadband – Technology Terms
Rsync là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rsync – Technology Terms
Extraction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extraction – Technology Terms
Secure Electronic Transaction (SET) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Electronic Transaction (SET) – Technology Terms
Behavioral Health Information Technology Act of 2011 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Behavioral Health Information Technology Act of 2011 – Technology Terms
DB-50 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-50 – Technology Terms
Electronic Medication Administration Records (eMAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Medication Administration Records (eMAR) – Technology Terms
Unary Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unary Operator – Technology Terms
Unchecked Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unchecked Operator – Technology Terms
Mac OS X Lion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mac OS X Lion – Technology Terms
Cells In Frames (CIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cells In Frames (CIF) – Technology Terms
Context-Aware Network (CAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context-Aware Network (CAN) – Technology Terms
Digital Video Broadcasting – Cable (DVB-C) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Broadcasting – Cable (DVB-C) – Technology Terms
Telephone Number Mapping (ENUM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Telephone Number Mapping (ENUM) – Technology Terms
Using Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Using Statement – Technology Terms
Cell On Wheels (COW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cell On Wheels (COW) – Technology Terms
Web-Based Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web-Based Application – Technology Terms
Device Under Test (DUT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Under Test (DUT) – Technology Terms
Sequenced Packet Protocol (SPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sequenced Packet Protocol (SPP) – Technology Terms
Code Access Security (CAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Access Security (CAS) – Technology Terms
Campus Area Network (CAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Campus Area Network (CAN) – Technology Terms
Communication Controller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Controller – Technology Terms
Variable Length Subnet Mask (VLSM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable Length Subnet Mask (VLSM) – Technology Terms
Onion Routing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Onion Routing – Technology Terms
Stream Control Transmission Protocol Endpoint (SCTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stream Control Transmission Protocol Endpoint (SCTP) – Technology Terms
Routing Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Routing Protocol – Technology Terms
Typeof Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Typeof Operator – Technology Terms
Shallow Copy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shallow Copy – Technology Terms
Auto Dialer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auto Dialer – Technology Terms
SPDY Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SPDY Protocol – Technology Terms
Bell Operating Company (BOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bell Operating Company (BOC) – Technology Terms
Call Center Suite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Center Suite – Technology Terms
Google Goggles là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Goggles – Technology Terms
Teradata là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Teradata – Technology Terms
Sizeof Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sizeof Operator – Technology Terms
Nested Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nested Type – Technology Terms
Try/Catch Block là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Try/Catch Block – Technology Terms
Obsolete Attribute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Obsolete Attribute – Technology Terms
Volume Boot Record (VBR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volume Boot Record (VBR) – Technology Terms
Cast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cast – Technology Terms
Stand-Up Meeting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stand-Up Meeting – Technology Terms
Operators là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operators – Technology Terms
Qualified Identifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Qualified Identifier – Technology Terms
Analog Display Service Interface (ADSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analog Display Service Interface (ADSI) – Technology Terms
Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR) – Technology Terms
Impulsive Emanations là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Impulsive Emanations – Technology Terms
Sealed Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sealed Class – Technology Terms
Mutual Exclusion (Mutex) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mutual Exclusion (Mutex) – Technology Terms
Abstract State Machine Language (AsmL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Abstract State Machine Language (AsmL) – Technology Terms
Automatic Summarization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Summarization – Technology Terms
ASP.NET Server Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ASP.NET Server Control – Technology Terms
Wide Area Network Mini Port (WAN Mini Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wide Area Network Mini Port (WAN Mini Port) – Technology Terms
RED Baseband Signal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RED Baseband Signal – Technology Terms
Indirection operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Indirection operator – Technology Terms
Modulated Spurious Signal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modulated Spurious Signal – Technology Terms
Instance Field là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Instance Field – Technology Terms
Data Profiling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Profiling – Technology Terms
Lock Statement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lock Statement – Technology Terms
DataStage Parallel Extender (DataStage PX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DataStage Parallel Extender (DataStage PX) – Technology Terms
Business Object (BO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Object (BO) – Technology Terms
Informatica PowerCenter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Informatica PowerCenter – Technology Terms
Sun Open Net Environment (Sun ONE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sun Open Net Environment (Sun ONE) – Technology Terms
Application Base là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Base – Technology Terms
QualityStage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ QualityStage – Technology Terms
Information Analyzer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Analyzer – Technology Terms
Intelligence-Bearing Emanations là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligence-Bearing Emanations – Technology Terms
Mutable Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mutable Type – Technology Terms
Software Development Life Cycle Model (SDLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Development Life Cycle Model (SDLC) – Technology Terms
Open-Source Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open-Source Language – Technology Terms
Software Versioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Versioning – Technology Terms
Actor Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Actor Model – Technology Terms
Modular Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modular Programming – Technology Terms
Eraser Pointer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eraser Pointer – Technology Terms
PowerShell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PowerShell – Technology Terms
Hosts File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hosts File – Technology Terms
Metacomputing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Metacomputing – Technology Terms
Concurrency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concurrency – Technology Terms
VGA Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VGA Cable – Technology Terms
Modem Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modem Card – Technology Terms
Increment Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Increment Operator – Technology Terms
High Availability Cluster (HA Cluster) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High Availability Cluster (HA Cluster) – Technology Terms
Bug Tracking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bug Tracking – Technology Terms
Structured System Analysis and Design Method (SSADM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Structured System Analysis and Design Method (SSADM) – Technology Terms
Immutable Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Immutable Type – Technology Terms
VMware ESXi Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware ESXi Server – Technology Terms
Inaccessible Member là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inaccessible Member – Technology Terms
WebFOCUS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WebFOCUS – Technology Terms
Iterative and Incremental Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Iterative and Incremental Development – Technology Terms
Weenix là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Weenix – Technology Terms