Accumulation period

Accumulation period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attestation

Attestation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulation unit

Accumulation unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attestation clause

Attestation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark measures

Benchmark measures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark interest rate

Benchmark interest rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark job

Benchmark job là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorption costing

Absorption costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorption pricing

Absorption pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorption rate

Absorption rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ancillary probate

Ancillary probate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ancillary revenue

Ancillary revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulated fund

Accumulated fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attempt

Attempt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulated profits tax

Accumulated profits tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attendance management

Attendance management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulated value

Accumulated value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulating shares

Accumulating shares là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attention line

Attention line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulation

Accumulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorption

Absorption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorption account

Absorption account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset acquisition strategy

Asset acquisition strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset allocation

Asset allocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset allocation fund

Asset allocation fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anchoring

Anchoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anchoring bias

Anchoring bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ancillary

Ancillary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ancillary activity

Ancillary activity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ancillary benefit

Ancillary benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ancillary guaranty

Ancillary guaranty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorbent

Absorbent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attained age

Attained age là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Analytical study

Analytical study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Analytics

Analytics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Analyze

Analyze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anarcho-capitalism

Anarcho-capitalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anchor tenant

Anchor tenant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assessment of tax

Assessment of tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assessment ratio

Assessment ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assessor

Assessor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset

Asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset account

Asset account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulated depreciation

Accumulated depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulated dividend

Accumulated dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorbed cost

Absorbed cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulated earnings tax

Accumulated earnings tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorbed costs

Absorbed costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark data

Benchmark data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorbed dose

Absorbed dose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark index

Benchmark index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Below the line

Below the line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Below the market

Below the market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Belt and suspenders

Belt and suspenders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bench

Bench là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark

Benchmark là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmark crude

Benchmark crude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attachment

Attachment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attachment of risk

Attachment of risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assessment

Assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attachment point

Attachment point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assessment company

Assessment company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attack

Attack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assessment insurance

Assessment insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorbed account

Absorbed account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acculturation

Acculturation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorbed business

Absorbed business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulate

Accumulate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulated amortization

Accumulated amortization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorb

Absorb là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Analysis of means (ANOM)

Analysis of means (ANOM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Analyst

Analyst là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Analyst expectation

Analyst expectation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Atrium

Atrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Analytic process

Analytic process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attaché

Attaché là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Analytical procedures

Analytical procedures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attached

Attached là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assessable security

Assessable security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bellwether stock

Bellwether stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assessed value

Assessed value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Belly cargo

Belly cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Below cost

Below cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Below market interest rate

Below market interest rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Below par

Below par là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute URL

Absolute URL là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute variance

Absolute variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accrued liability

Accrued liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accrued revenue

Accrued revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bells and whistles

Bells and whistles là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accrued tax

Accrued tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute quota

Absolute quota là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Atmospherics

Atmospherics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute risk

Absolute risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh