Absenteeism

Absenteeism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of rents

Assignment of rents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute advantage

Absolute advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute assignment

Absolute assignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignor

Assignor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assimilate

Assimilate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assimilation

Assimilation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alloy steel

Alloy steel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alloying element

Alloying element là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alongside

Alongside là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alpha

Alpha là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alpha test

Alpha test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alphabet rounds

Alphabet rounds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal of records

Appraisal of records là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal procedure

Appraisal procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal fraud

Appraisal fraud là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal report

Appraisal report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of lease

Assignment of lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of mortgage

Assignment of mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of proceeds

Assignment of proceeds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of receivables

Assignment of receivables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowance

Allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowance for bad debts

Allowance for bad debts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowance for depreciation

Allowance for depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowance method

Allowance method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alloy

Alloy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apportionment clause

Apportionment clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal clause

Appraisal clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apportionment of liability

Apportionment of liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal cost

Appraisal cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal

Appraisal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal date

Appraisal date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal approach

Appraisal approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal fee

Appraisal fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal capital

Appraisal capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of benefits

Assignment of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of claims

Assignment of claims là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of insurance

Assignment of insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allonge

Allonge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allotment

Allotment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allotment letter

Allotment letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowability

Allowability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowable order cost

Allowable order cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allodial system

Allodial system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial science

Actuarial science là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial gain or loss

Actuarial gain or loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial valuation

Actuarial valuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied tariff

Applied tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apportionment

Apportionment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apply

Apply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appointed actuary

Appointed actuary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appointment

Appointment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appointment of directors

Appointment of directors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic payments

Automatic payments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic investment plan

Automatic investment plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic merchandising

Automatic merchandising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignee

Assignee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment

Assignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment analysis

Assignment analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial assumption

Actuarial assumption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment clause

Assignment clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment method

Assignment method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial cost method

Actuarial cost method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applications (apps)

Applications (apps) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied cost

Applied cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied overhead

Applied overhead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied research

Applied research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied statistics

Applied statistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting event

Accounting event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting fraud

Accounting fraud là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignable variation

Assignable variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic extension

Automatic extension là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assigned risk

Assigned risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assigned-risk insurance

Assigned-risk insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic identification

Automatic identification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial

Actuarial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial age

Actuarial age là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application scoring

Application scoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application server

Application server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application sharing

Application sharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application software

Application software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting entity

Accounting entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting equation

Accounting equation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting error

Accounting error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignable contract

Assignable contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic data capture

Automatic data capture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assets under management

Assets under management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh