Accounting cushion

Accounting cushion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting cycle

Accounting cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting documents

Accounting documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting earnings

Accounting earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application of funds

Application of funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application package

Application package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applicable rate

Applicable rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applicant

Applicant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application program

Application program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application

Application là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application for payment

Application for payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignable cause

Assignable cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application generator

Application generator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assets under management

Assets under management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assign

Assign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assign employees

Assign employees là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignable

Assignable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applicable law

Applicable law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting bases

Accounting bases là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting change

Accounting change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting control system

Accounting control system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset valuation

Asset valuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting controls

Accounting controls là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset valuation reserve

Asset valuation reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting cost

Accounting cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset value per share

Asset value per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset stripping

Asset stripping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assets held for sale

Assets held for sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset swap

Asset swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-swap spread

Asset-swap spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset turnover ratio

Asset turnover ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appendix

Appendix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applet

Applet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appleton rule

Appleton rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applicable convention

Applicable convention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset purchase

Asset purchase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appellee

Appellee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset quality rating

Asset quality rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting concepts

Accounting concepts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apparent complexity

Apparent complexity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting conservatism

Accounting conservatism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apparent low bidder

Apparent low bidder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appeal

Appeal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appeal bond

Appeal bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appeals conference

Appeals conference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset rationalization

Asset rationalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset recovery

Asset recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset redeployment

Asset redeployment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset sale

Asset sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset specificity

Asset specificity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appearance

Appearance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appearance allowance

Appearance allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appellant

Appellant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appellate court

Appellate court là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset liability management

Asset liability management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-liability matching

Asset-liability matching là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-light debt

Asset-light debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

API gravity

API gravity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apocalyptic

Apocalyptic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset management

Asset management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset management account

Asset management account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset mix

Asset mix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset performance

Asset performance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apology

Apology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-led

Asset-led là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apostille

Apostille là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apartment hotel

Apartment hotel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

App store

App store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

APEX fare

APEX fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apparent authority

Apparent authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

API degree

API degree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset protection

Asset protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-led marketing

Asset-led marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Any-occupation policy

Any-occupation policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Any quantity

Any quantity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

AOL

AOL là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset earning power

Asset earning power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apache

Apache là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apartment

Apartment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advice of shipment

Advice of shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apartment building

Apartment building là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advise

Advise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset/equity ratio

Asset/equity ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advised credit

Advised credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset impairment

Asset impairment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adviser

Adviser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advising bank

Advising bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisor account

Advisor account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisor fee

Advisor fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisory

Advisory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abridgment

Abridgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh