Appreciative inquiry

Appreciative inquiry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apprenticeship

Apprenticeship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appropriability

Appropriability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Associate company

Associate company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Associate in Claims (AIC)

Associate in Claims (AIC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternate bid

Alternate bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternate director

Alternate director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternate hypothesis

Alternate hypothesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appropriated expenditure

Appropriated expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alphabetical order

Alphabetical order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alphanumeric

Alphanumeric là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alt-A

Alt-A là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alter ego

Alter ego là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assimilation effect

Assimilation effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assimilative capacity

Assimilative capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assistant

Assistant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assistant manager

Assistant manager là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assistive technology

Assistive technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal right

Appraisal right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal value

Appraisal value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraise

Appraise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisement

Appraisement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraiser

Appraiser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute auction

Absolute auction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute cost advantage

Absolute cost advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assize

Assize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Associate

Associate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Associate bank

Associate bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Associate broker

Associate broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal fraud

Appraisal fraud là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal method

Appraisal method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of rents

Assignment of rents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignor

Assignor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assimilate

Assimilate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assimilation

Assimilation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alloy steel

Alloy steel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alloying element

Alloying element là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alongside

Alongside là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alpha

Alpha là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alpha test

Alpha test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alphabet rounds

Alphabet rounds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal of records

Appraisal of records là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal procedure

Appraisal procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal report

Appraisal report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absenteeism

Absenteeism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute advantage

Absolute advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute assignment

Absolute assignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apportionment clause

Apportionment clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apportionment of liability

Apportionment of liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal

Appraisal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal approach

Appraisal approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal capital

Appraisal capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of lease

Assignment of lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of mortgage

Assignment of mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of proceeds

Assignment of proceeds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of receivables

Assignment of receivables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowance

Allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowance for bad debts

Allowance for bad debts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowance for depreciation

Allowance for depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowance method

Allowance method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alloy

Alloy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal clause

Appraisal clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal cost

Appraisal cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal date

Appraisal date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appraisal fee

Appraisal fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allodial system

Allodial system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial gain or loss

Actuarial gain or loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied tariff

Applied tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apply

Apply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appointed actuary

Appointed actuary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appointment

Appointment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appointment of directors

Appointment of directors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic payments

Automatic payments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of benefits

Assignment of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of claims

Assignment of claims là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment of insurance

Assignment of insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allonge

Allonge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allotment

Allotment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allotment letter

Allotment letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowability

Allowability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allowable order cost

Allowable order cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial science

Actuarial science là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial valuation

Actuarial valuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apportionment

Apportionment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignee

Assignee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment

Assignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial assumption

Actuarial assumption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial cost method

Actuarial cost method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applications (apps)

Applications (apps) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied cost

Applied cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied overhead

Applied overhead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh