Applied research

Applied research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applied statistics

Applied statistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting event

Accounting event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting fraud

Accounting fraud là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic investment plan

Automatic investment plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic merchandising

Automatic merchandising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment analysis

Assignment analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment clause

Assignment clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignment method

Assignment method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignable contract

Assignable contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignable variation

Assignable variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assigned risk

Assigned risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assigned-risk insurance

Assigned-risk insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial

Actuarial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuarial age

Actuarial age là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application scoring

Application scoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application server

Application server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application sharing

Application sharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application software

Application software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting entity

Accounting entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting equation

Accounting equation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting error

Accounting error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic data capture

Automatic data capture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic extension

Automatic extension là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic identification

Automatic identification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applicable rate

Applicable rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applicant

Applicant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application

Application là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application for payment

Application for payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application generator

Application generator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assets under management

Assets under management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assign

Assign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assign employees

Assign employees là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignable

Assignable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting currency

Accounting currency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting cushion

Accounting cushion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting cycle

Accounting cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting documents

Accounting documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting earnings

Accounting earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application of funds

Application of funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application package

Application package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Application program

Application program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assignable cause

Assignable cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting control system

Accounting control system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting controls

Accounting controls là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting cost

Accounting cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset stripping

Asset stripping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset swap

Asset swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-swap spread

Asset-swap spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset turnover ratio

Asset turnover ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appendix

Appendix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applet

Applet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appleton rule

Appleton rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applicable convention

Applicable convention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Applicable law

Applicable law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting bases

Accounting bases là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting change

Accounting change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset valuation

Asset valuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset valuation reserve

Asset valuation reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset value per share

Asset value per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assets held for sale

Assets held for sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset purchase

Asset purchase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset quality rating

Asset quality rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apparent complexity

Apparent complexity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apparent low bidder

Apparent low bidder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appeal

Appeal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appeal bond

Appeal bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appeals conference

Appeals conference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset rationalization

Asset rationalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset recovery

Asset recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset redeployment

Asset redeployment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset sale

Asset sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset specificity

Asset specificity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appearance

Appearance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appearance allowance

Appearance allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appellant

Appellant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appellate court

Appellate court là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appellee

Appellee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting concepts

Accounting concepts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounting conservatism

Accounting conservatism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-led

Asset-led là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Apartment hotel

Apartment hotel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

APEX fare

APEX fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

API degree

API degree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-led marketing

Asset-led marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset liability management

Asset liability management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-liability matching

Asset-liability matching là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-light debt

Asset-light debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh