Session Border Controller (SBC)

Session Border Controller (SBC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Session Border Controller (SBC) – Technology Terms

Session Controller (SC)

Session Controller (SC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Session Controller (SC) – Technology Terms

Voodoo Programming

Voodoo Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voodoo Programming – Technology Terms

Push-to-Talk (PTT)

Push-to-Talk (PTT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Push-to-Talk (PTT) – Technology Terms

Data Extraction

Data Extraction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Extraction – Technology Terms

Video Teleconferencing (VTC)

Video Teleconferencing (VTC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Teleconferencing (VTC) – Technology Terms

Template

Template là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Template – Technology Terms

Test Driven Development (TDD)

Test Driven Development (TDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Test Driven Development (TDD) – Technology Terms

Scheduler

Scheduler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scheduler – Technology Terms

Search Engine Marketing (SEM)

Search Engine Marketing (SEM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Search Engine Marketing (SEM) – Technology Terms

Single Inline Package (SIP)

Single Inline Package (SIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single Inline Package (SIP) – Technology Terms

Software Switch

Software Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Switch – Technology Terms

Supernet

Supernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Supernet – Technology Terms

Data Loading

Data Loading là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Loading – Technology Terms

Wireshark

Wireshark là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireshark – Technology Terms

Flat Database

Flat Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flat Database – Technology Terms

Legacy Code

Legacy Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy Code – Technology Terms

Image Scanner

Image Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Image Scanner – Technology Terms

Pseudo Random Number Generator (PRNG)

Pseudo Random Number Generator (PRNG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pseudo Random Number Generator (PRNG) – Technology Terms

Endpoint Identifier (EID)

Endpoint Identifier (EID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Identifier (EID) – Technology Terms

Hold Down Timer

Hold Down Timer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hold Down Timer – Technology Terms

Common Language Specification (CLS)

Common Language Specification (CLS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Language Specification (CLS) – Technology Terms

Common Type System (CTS)

Common Type System (CTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Type System (CTS) – Technology Terms

Hello World

Hello World là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hello World – Technology Terms

Regular Expression

Regular Expression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regular Expression – Technology Terms

Simple Directmedia Layer

Simple Directmedia Layer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simple Directmedia Layer – Technology Terms

Point-to-Point Protocol (PPP)

Point-to-Point Protocol (PPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Point-to-Point Protocol (PPP) – Technology Terms

Packet Analyzer

Packet Analyzer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Analyzer – Technology Terms

CIA Triad of Information Security

CIA Triad of Information Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CIA Triad of Information Security – Technology Terms

Single System Image (SSI)

Single System Image (SSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single System Image (SSI) – Technology Terms

IT Risk Management

IT Risk Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Risk Management – Technology Terms

Martian Address

Martian Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Martian Address – Technology Terms

TEMPEST

TEMPEST là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ TEMPEST – Technology Terms

Collection

Collection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collection – Technology Terms

Email Encryption

Email Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Encryption – Technology Terms

Diffusing Update Algorithm (DUAL)

Diffusing Update Algorithm (DUAL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Diffusing Update Algorithm (DUAL) – Technology Terms

File Hosting Service

File Hosting Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Hosting Service – Technology Terms

Network Tap

Network Tap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Tap – Technology Terms

Optical Fiber Amplifier

Optical Fiber Amplifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Fiber Amplifier – Technology Terms

Manual Page (Man Page)

Manual Page (Man Page) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Manual Page (Man Page) – Technology Terms

Array Data Structure

Array Data Structure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Array Data Structure – Technology Terms

Windows Routing

Windows Routing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Routing – Technology Terms

Next Generation Network (NGN)

Next Generation Network (NGN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Next Generation Network (NGN) – Technology Terms

Traffic Contract

Traffic Contract là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Traffic Contract – Technology Terms

Authentication Header (AH)

Authentication Header (AH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Authentication Header (AH) – Technology Terms

Microdata

Microdata là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microdata – Technology Terms

Web Service

Web Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Service – Technology Terms

Volatile Variable

Volatile Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volatile Variable – Technology Terms

Real-Time Blackhole List (RBL)

Real-Time Blackhole List (RBL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Blackhole List (RBL) – Technology Terms

Heavy Internet Use

Heavy Internet Use là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heavy Internet Use – Technology Terms

Adaptive Route

Adaptive Route là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adaptive Route – Technology Terms

Chuck Norris Facts

Chuck Norris Facts là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chuck Norris Facts – Technology Terms

Cost Per Click (CPC)

Cost Per Click (CPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Click (CPC) – Technology Terms

Directional Attributes

Directional Attributes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directional Attributes – Technology Terms

Network Theory

Network Theory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Theory – Technology Terms

Netiquette

Netiquette là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netiquette – Technology Terms

Cellular Automaton (CA)

Cellular Automaton (CA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellular Automaton (CA) – Technology Terms

Network Science

Network Science là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Science – Technology Terms

Sun Workshop Teamware

Sun Workshop Teamware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sun Workshop Teamware – Technology Terms

Tool Kit

Tool Kit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tool Kit – Technology Terms

Secondary Audio Program (SAP)

Secondary Audio Program (SAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secondary Audio Program (SAP) – Technology Terms

Network Diagram

Network Diagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Diagram – Technology Terms

Garbage Collection

Garbage Collection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Garbage Collection – Technology Terms

Decapsulation

Decapsulation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decapsulation – Technology Terms

Use Case

Use Case là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Use Case – Technology Terms

WordPerfect

WordPerfect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WordPerfect – Technology Terms

Protocol Data Unit (PDU)

Protocol Data Unit (PDU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Protocol Data Unit (PDU) – Technology Terms

Decrement Operator

Decrement Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decrement Operator – Technology Terms

Digital-to-Analog Converter (DAC)

Digital-to-Analog Converter (DAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital-to-Analog Converter (DAC) – Technology Terms

Media Access Control (MAC)

Media Access Control (MAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Media Access Control (MAC) – Technology Terms

Multistation Access Unit (MSAU)

Multistation Access Unit (MSAU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multistation Access Unit (MSAU) – Technology Terms

Stove Piped Development

Stove Piped Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stove Piped Development – Technology Terms

Quality of Experience (QoE)

Quality of Experience (QoE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quality of Experience (QoE) – Technology Terms

Registration Admission Status (RAS)

Registration Admission Status (RAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registration Admission Status (RAS) – Technology Terms

Software Visualization

Software Visualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Visualization – Technology Terms

Visual Programming Language (VPL)

Visual Programming Language (VPL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual Programming Language (VPL) – Technology Terms

Deep Copy

Deep Copy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Copy – Technology Terms

RTP Control Protocol (RTCP)

RTP Control Protocol (RTCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RTP Control Protocol (RTCP) – Technology Terms

CompactFlash (CF)

CompactFlash (CF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CompactFlash (CF) – Technology Terms

Supervisor Call

Supervisor Call là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Supervisor Call – Technology Terms

Satellite Dish

Satellite Dish là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Satellite Dish – Technology Terms

Support Level

Support Level là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Support Level – Technology Terms

Information Processing

Information Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Processing – Technology Terms

File Area Network (FAN)

File Area Network (FAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Area Network (FAN) – Technology Terms

Reed-Solomon Codes

Reed-Solomon Codes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reed-Solomon Codes – Technology Terms

R/390

R/390 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ R/390 – Technology Terms