At par

At par là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

At risk rule

At risk rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortized loan

Amortized loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute error

Absolute error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortizing swap

Amortizing swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absolute frequency

Absolute frequency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asiandollar

Asiandollar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accrual of a claim

Accrual of a claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ask

Ask là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accrual of obligation

Accrual of obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accrual bond

Accrual bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accrual concept

Accrual concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balanced scorecard (BSC)

Balanced scorecard (BSC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balancing allowance

Balancing allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balancing feedback

Balancing feedback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balancing payment

Balancing payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asynchronous training

Asynchronous training là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asynchronous transmission

Asynchronous transmission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accrual basis accounting

Accrual basis accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortization table

Amortization table là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

At a discount

At a discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortization term

Amortization term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

At best

At best là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortized

Amortized là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortized cost

Amortized cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asian currency unit (ACU)

Asian currency unit (ACU) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asian financial crisis

Asian financial crisis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asian funds

Asian funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asian option

Asian option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accreted value

Accreted value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balanced mutual fund

Balanced mutual fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accreting swap

Accreting swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balanced quantity

Balanced quantity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accretion

Accretion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accretive

Accretive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accretion discount

Accretion discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accretive acquisition

Accretive acquisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ASCII armored

ASCII armored là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ASCII text

ASCII text là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aseptic

Aseptic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aseptic packaging

Aseptic packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ash

Ash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asymmetrical data transfer

Asymmetrical data transfer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asymmetry

Asymmetry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asynchronous communication

Asynchronous communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asterisk

Asterisk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortization schedule

Amortization schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortization of premium

Amortization of premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accredited investor

Accredited investor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accredited party

Accredited party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asbestosis

Asbestosis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ascending order

Ascending order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ascending trend channel

Ascending trend channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ascending triangle

Ascending triangle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ascertain

Ascertain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ASCII

ASCII là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asteroid event

Asteroid event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assured

Assured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assured tenancy

Assured tenancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asymmetric risk exposure

Asymmetric risk exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounts receivable aging

Accounts receivable aging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumption fee

Assumption fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumption of mortgage

Assumption of mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumption reinsurance

Assumption reinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumptions

Assumptions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asbestos

Asbestos là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asbestos abatement

Asbestos abatement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

As is model

As is model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accreditation

Accreditation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

As of date

As of date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accredited

Accredited là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

As soon as possible (ASAP)

As soon as possible (ASAP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumptions analysis

Assumptions analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accounts receivable (A/R)

Accounts receivable (A/R) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assurance

Assurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumpsit

Assumpsit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumption

Assumption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumption busting

Assumption busting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Assumption endorsement

Assumption endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortization expense

Amortization expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortization of bond costs

Amortization of bond costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amortization

Amortization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh