ABA routing number

ABA routing number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountant’s return

Accountant’s return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountants index

Accountants index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ABA transit number

ABA transit number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abandoned property

Abandoned property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abandonment

Abandonment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abandonment and salvage

Abandonment and salvage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

A4 size paper

A4 size paper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abandonment clause

Abandonment clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountable

Accountable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountable document

Accountable document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

7 x 24

7 x 24 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

7S

7S là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

A-B trust

A-B trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

A-channel

A-channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountable plan

Accountable plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountancy

Accountancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountant

Accountant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

A fortiori analysis

A fortiori analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

52-week high

52-week high là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

A posteriori

A posteriori là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

52-week low

52-week low là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

A priori

A priori là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

529 plan

529 plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

A priori formula

A priori formula là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

5S

5S là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

A1

A1 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountability matrix

Accountability matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

401(k) payable

401(k) payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

401(k) plan

401(k) plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

403(b) plan

403(b) plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

48-hour rule

48-hour rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

5 Whys

5 Whys là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

500 investor rule

500 investor rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual value

Actual value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Account type

Account type là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

30-day letter

30-day letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountabilities

Accountabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

360 degree branding

360 degree branding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accountability

Accountability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

360 degree feedback

360 degree feedback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

500 shareholder threshold

500 shareholder threshold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actuals

Actuals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

3D Printing

3D Printing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

3D representation

3D representation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

40 40 20 rule

40 40 20 rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

401(h) trust

401(h) trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advice of acceptance

Advice of acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual voyage number

Actual voyage number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

218 Agreement

218 Agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

1040a

1040a là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

24-hour care coverage

24-hour care coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

1099-B

1099-B là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

24 x 7

24 x 7 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

1099-DIV

1099-DIV là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

3 C’s model

3 C’s model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual to date

Actual to date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual turnover

Actual turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual total loss (ATL)

Actual total loss (ATL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

1099-INT

1099-INT là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

1099-R

1099-R là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

12b-1 fee

12b-1 fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

12b-1 mutual fund

12b-1 mutual fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

12B-1 plan

12B-1 plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

2 sample T test

2 sample T test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advice for beneficiary

Advice for beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advice note

Advice note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Account title

Account title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual start date

Actual start date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual cost

Actual cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advice

Advice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advice for advising bank

Advice for advising bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual damages

Actual damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual demand

Actual demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual eviction

Actual eviction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual finish date

Actual finish date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual investment

Actual investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual knowledge

Actual knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual loss

Actual loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual notice

Actual notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual output

Actual output là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual possession

Actual possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

1035 exchange

1035 exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

1 sample sign test

1 sample sign test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual product

Actual product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh