Balanced fund

Balanced fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Altman z-score

Altman z-score là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alumni

Alumni là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amalgamation

Amalgamation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arbitration

Arbitration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arbitration clause

Arbitration clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arbitrator

Arbitrator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arc

Arc là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arc furnace

Arc furnace là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Amazon

Amazon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ambassador

Ambassador là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arc welding

Arc welding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aptitude test

Aptitude test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aquatic toxicity

Aquatic toxicity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aqueous waste

Aqueous waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arab Maghreb Union (AMU)

Arab Maghreb Union (AMU) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arbiter

Arbiter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aerobes

Aerobes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aerobic

Aerobic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aerobic treatment

Aerobic treatment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aerosol

Aerosol là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aesthetic

Aesthetic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affective behavior

Affective behavior là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affective commitment

Affective commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiant

Affiant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balanced economy

Balanced economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative staffing

Alternative staffing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative tariff

Alternative tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative technology

Alternative technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arbitrage

Arbitrage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arbitrage bond

Arbitrage bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Arbitrage certificate

Arbitrage certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative media

Alternative media là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approximately

Approximately là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appurtenance

Appurtenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appurtenance lien

Appurtenance lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appurtenant structure

Appurtenant structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aptitude

Aptitude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisory jurisdiction

Advisory jurisdiction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisory letter

Advisory letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisory management

Advisory management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisory opinion

Advisory opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisory services

Advisory services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advocacy advertising

Advocacy advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advocate

Advocate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adware

Adware là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative order

Alternative order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative routing

Alternative routing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative documentation

Alternative documentation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative fuels

Alternative fuels là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative futures

Alternative futures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approved bidders list

Approved bidders list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approved change

Approved change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative hypothesis

Alternative hypothesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approved code of practice

Approved code of practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approved data

Approved data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approved list

Approved list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approved participants

Approved participants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisory capacity

Advisory capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advisory circular

Advisory circular là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appropriateness

Appropriateness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appropriation

Appropriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appropriation account

Appropriation account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Associate’s degree

Associate’s degree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Associated

Associated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternate verdict

Alternate verdict là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative

Alternative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative analysis

Alternative analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative assessment

Alternative assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative assets

Alternative assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative contract

Alternative contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appropriations bill

Appropriations bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approval

Approval là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approval authority

Approval authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approval basis

Approval basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approval proof

Approval proof là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Approve

Approve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternative cost

Alternative cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alteration

Alteration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alteration cost

Alteration cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alterations

Alterations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternate

Alternate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alternate beneficiary

Alternate beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appreciated asset

Appreciated asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Appreciation

Appreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh