Abscissa
Abscissa là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abscissa là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocation base là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Absentee landlord là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocation of resources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advice of credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocative efficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advice of fate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocative inefficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Above full-employment equilibrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Above ground risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Above market cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Above par là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Above the line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Above the line deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Above water là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abridged accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abridgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abroad là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abrogate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Able là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abnormal profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abnormal return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocated baseline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocated benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocated cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocated quantity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allocated stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abnormal shrinkage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ability to pay tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abnormal spoilage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ability-to-pay taxation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abnormal waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ability to repay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abiotic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
About là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
ABC inventory classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
ABC method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abductive reasoning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
ABEND là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Allied lines insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alligator spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abeyance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abbreviated accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abilene paradox là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abbrochment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
ABC agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ability to pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ability to pay principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountholder authentication value (AAV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accounting based incentive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
ABC analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
ABA transit number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abandoned property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abandonment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abandonment and salvage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
A4 size paper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abandonment clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountant in charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abandonment value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountant’s liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abatement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountant’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Abatement cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
AAA là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
AAA Server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
ABA routing number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountant’s responsibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountant’s return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountants for the public interest (API) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountants index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountants professional liability insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
A posteriori là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
A priori là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
A priori formula là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
A1 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountability matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountable document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
A-B trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
A-channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountable plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountant client privilege là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
A fortiori analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Actual value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Actuals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Account type là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accountability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Actual turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Actual to date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh